Cách Đọc Giờ Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, nhắc đến thời gian là chuyện cực kỳ phổ biến. Đừng để bản thân mắc lỗi hay rơi vào những tình huống xấu hổ chỉ vì không biết cách đọc giờ trong tiếng Anh. Cùng englishfreelearn.com tìm hiểu ngay những hướng dẫn chi tiết dưới đây nhé!
Các Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh
Có 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh chính sau đây:
Cách Đọc Giờ Đúng/Giờ Tròn
Giờ đúng là giờ bắt đầu bằng phút thứ 00, ví dụ như 3 giờ 00 phút, 5 giờ 00 phút,… Đọc giờ đúng:
Số giờ + “o’clock”
Trong đó:
- Số giờ: 1, 2, 3,…
- “o’clock”: phát âm /əˈklɒk/
Ví dụ:
- 3 giờ đúng = 3 giờ 00 phút: three o’clock
- 18 giờ đúng = 5 giờ 00 phút: eighteen o’clock
Cách Đọc Giờ Hơn
Giờ hơn là giờ có số phút không quá 30. Ví dụ như 10 giờ 10 phút, 8 giờ 5 phút,… Đọc giờ hơn:
Cách 1: Giờ + phút
Số phút và số được đọc bằng số đếm thông thường.
Ví dụ:
- 10 giờ 10 phút: ten ten
- 11 giờ 1 phút: eleven eleven
Cách 2: phút + “past” + giờ
Số phút và số giờ được đọc bằng số đếm.
Ví dụ:
- 10 giờ 10 phút: ten past ten
- 8 giờ 24 phút: twenty four past eight
Cách Đọc Giờ Kém
Giờ kém là giờ có số phút sắp chuyển qua khung giờ mới hoặc lớn hơn 30 phút. Ví dụ như 5 giờ 37 phút, 8 giờ 47 phút,… Đọc giờ kém:
Cách 1: Đọc số giờ hơn + (60 phút – số phút kém)
Cách 2: Đọc số phút kém + “to” + số giờ
Ví dụ:
- 7 giờ 45 phút: seven forty five
- 5 giờ 40 phút: five forty
Cách Đọc Giờ Đặc Biệt
- Khi số phút là 15 và 45: (a) quarter past/to
- Khi số phút là 30: half past
Ví dụ:
- 9 giờ 15 phút: a quarter past nine
- 5 giờ 30 phút: half past five
Về Buổi Trong Ngày
Khi xác định thời gian cụ thể, cần chỉ rõ đó là buổi sáng hay buổi chiều bằng cách thêm a.m (buổi sáng) hoặc p.m (buổi chiều).
Ví dụ:
- 10 giờ 00 phút sáng: ten o’clock a.m
- 3 giờ 17 phút chiều: three seventeen p.m
Hãy Luyện Tập Ngay
Để thành thạo cách đọc giờ trong tiếng Anh, hãy luyện tập thường xuyên. Bạn có thể tham gia bài kiểm tra trực tuyến miễn phí tại englishfreetest.com để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng của mình.