Chuyển tới nội dung

Hình Tam Giác Trong Tiếng Anh: Bí Ẩn Đằng Sau Những Đường Thẳng

hình tam giác tiếng Anh là gì

Hình tam giác là một trong những hình khối quan trọng và xuất hiện khá nhiều trong cuộc sống xung quanh của chúng ta. Đối với trẻ em, khi mới tiếp xúc với tiếng Anh qua các ứng dụng, chúng có thể chưa biết và đang tò mò về câu hỏi “hình tam giác tiếng Anh là gì?”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về hình tam giác và những thông tin liên quan trong tiếng Anh.

1. Hình tam giác tiếng Anh là gì?

Hình tam giác trong tiếng Anh được gọi là Triangle. Đây là một từ vựng không quá xa lạ với người học tiếng Anh ở mức cơ bản, nhưng lại là một kiến thức mới lạ đối với trẻ em. Triangle được phát âm là /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/, và là một danh từ số ít.

Theo từ điển Cambridge, triangle được định nghĩa như sau: “Triangle is a flat shape with three straight sides.” (Triangle là một hình dạng phẳng có ba cạnh thẳng.)

Ví dụ: “Last week my teacher taught me how to draw a triangle.” (Tuần trước giáo viên dạy tôi cách vẽ một hình tam giác.)

Lưu ý rằng hình tam giác là một hình gồm 3 đoạn thẳng nối với nhau, tạo thành một hình kín. Tùy vào đặc điểm của hình tam giác mà hình đó sẽ có cách gọi riêng khác nhau. Từ “triangle” là từ vựng để chỉ chung về hình tam giác. Về những trường hợp cụ thể của hình tam giác khác, như tam giác cân (Isosceles triangle), tam giác đều (Equilateral triangle), tam giác vuông (Right-angled triangle)…, chúng ta chỉ cần thêm đặc tính của hình đó + “triangle” đằng sau.

Học thêm từ vựng về chủ đề hình khối:

2. Các ví dụ để trẻ nhớ từ vựng “hình tam giác” trong tiếng Anh là gì?

2.1. Ví dụ Anh – Việt

  • Please cut the birthday cake into triangles. (Cắt bánh sinh nhật thành những miếng hình tam giác đi.)
  • The skirt she wore at the party was decorated with triangles of different colors. (Chiếc chân váy cô ấy mặc trong bữa tiệc được trang trí bằng những hình tam giác có màu sắc khác nhau.)
  • If you want to make a star, put two triangles together. (Nếu bạn muốn làm một ngôi sao thì hãy ghép hai hình tam giác lại với nhau.)
  • The square was originally a triangle shape. (Ban đầu quảng trường có hình tam giác.)
  • The store sells food including packaged boxes or triangles. (Cửa hàng này bán đồ ăn bao gồm hộp hoặc hình tam giác kèm theo.)
  • The leaves have a triangle shape, while the flowers are small and have a pink tint. (Lá có hình tam giác, trong khi các bông hoa nhỏ và có màu hồng.)

2.2. Ví dụ Việt – Anh

  • This time my father changed the square lamp into a triangle lamp. (Lần này bố tôi thay chiếc đèn hình tròn thành chiếc đèn hình tam giác.)
  • Her dream is to build a triangle-shaped house. (Ước mơ của cô ấy là xây một căn nhà hình tam giác.)
  • Sinai is a triangle-shaped peninsula in Egypt. (Sinai là một bán đảo hình tam giác ở Ai Cập.)
  • This brand’s current logo features three slanted stripes in a triangle shape. (Logo hiện tại của thương hiệu này có ba sọc chéo trong một hình tam giác.)
  • The ladder bookcase is normally triangle-shaped with four feet for added stability. (Các kệ sách bậc thang thường là hình tam giác từ phía bên với bốn chân.)

3. Các thông tin về hình tam giác cho trẻ

3.1. Định nghĩa hình tam giác

Hình tam giác là một hình học phẳng cơ bản, có 3 đỉnh không thẳng hàng nhau. Ba điểm này được hình thành từ ba đoạn thẳng nối với nhau. Đây là một dạng đa giác có số cạnh ít nhất (3 cạnh).

Một tam giác luôn là một đa giác đơn và thuộc vào dạng đa giác lồi. Nghĩa là các góc của hình này luôn nhỏ hơn 180°. Các góc trong của tam giác được gọi là “góc trong”, trong khi tổng góc ngoài của tam giác bằng tổng của các góc trong không kề bù với nó. Mỗi tam giác chỉ có 3 góc trong và 6 góc ngoài.

3.2. Tính chất hình tam giác

  • Tổng số đo của các góc trong một tam giác luôn bằng 180°.
  • Độ dài mỗi cạnh sẽ lớn hơn hiệu độ dài hai cạnh còn lại, và nhỏ hơn tổng độ dài của chúng.
  • Trong một tam giác, cạnh đối diện với góc lớn hơn chính là cạnh dài nhất. Ngược lại, góc đối diện với cạnh dài nhất chính là góc lớn nhất.
  • 3 đường cao của tam giác cắt nhau tại một điểm, gọi là trực tâm của tam giác.
  • 3 đường trung tuyến của tam giác cắt nhau tại 1 điểm gọi là trọng tâm. Khoảng cách từ trọng tâm đến 3 đỉnh tam giác sẽ bằng ⅔ độ dài đường trung tuyến ứng với đỉnh đó. Ngoài ra, đường trung tuyến tam giác sẽ chia hình làm 2 phần có diện tích bằng nhau.
  • 3 đường trung trực của tam giác cắt nhau tại một điểm là tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác.
  • 3 đường phân giác trong của tam giác cắt nhau tại một điểm là tâm đường tròn nội tiếp của tam giác.

4. Phân loại các hình tam giác thường gặp

Tam giác là một trong những hình học có nhiều loại khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết một số hình tam giác thường gặp và cách gọi tên chúng trong tiếng Anh:

4.1. Phân loại theo độ dài cạnh

  • Tam giác thường (Acute/ scalene triangle): Tam giác có độ dài các cạnh và góc khác nhau.

Ví dụ: “A scalene triangle is a triangle whose all three sides are different lengths.” (Tam giác thường là tam giác có cả ba cạnh có độ dài khác nhau.)

  • Tam giác cân (isosceles triangle): Tam giác có hai cạnh bằng nhau.

Ví dụ: “An isosceles triangle is a triangle which has two sides of equal length and two equal angles.” (Tam giác cân là tam giác có độ dài hai cạnh bằng nhau và hai góc bằng nhau.)

  • Tam giác đều (equilateral triangle): Tam giác có cả ba cạnh bằng nhau.

Ví dụ: “An equilateral triangle is a triangle that has all sides the same length.” (Tam giác đều là tam giác có độ dài tất cả các cạnh bằng nhau.)

4.2. Phân loại theo số đo các góc trong

  • Tam giác vuông (right triangle): Tam giác có một góc bằng 90°.

  • Tam giác vuông cân (isosceles right triangle): Tam giác vừa là tam giác vuông vừa là tam giác cân, có 1 góc vuông 90° và 2 góc nhọn 45°.

Ví dụ: “An isosceles right triangle has the characteristics of both an isosceles and a right triangle.” (Một tam giác vuông cân có đặc điểm của cả tam giác cân và tam giác vuông.)

Bài viết đã giới thiệu với bạn đọc về “hình tam giác tiếng Anh là gì?” và những kiến thức cơ bản về hình tam giác. Những kiến thức này đều là nền tảng quan trọng để trẻ em học và làm bài tập cả khi học tiếng Việt và tiếng Anh. Hãy cho con bạn tham khảo và thực hành để đạt kết quả tốt trong quá trình học. Chúc các bé học tập tốt!

Tìm hiểu thêm về tiếng Anh và kiểm tra trình độ của bạn tại englishfreetest.com.