Chuyển tới nội dung

Học Mọi Thứ Về Tên Tiếng Anh Của Các Loài Hoa

hoa mẫu đơn tiếng anh

Chào mừng bạn đến với bài viết hôm nay! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các tên tiếng Anh của các loài hoa và ý nghĩa đặc biệt mà chúng mang lại. Từ bây giờ, bạn sẽ hiểu hơn về vẻ đẹp của các loài hoa và có thêm những loài hoa yêu thích để dành tặng cho người thân, bạn bè, và đồng nghiệp của mình.

Tổng Hợp Tên Tiếng Anh Của Các Loài Hoa Kèm Ý Nghĩa

Mỗi loài hoa mang một vẻ đẹp riêng và ẩn chứa thông điệp, ý nghĩa nhất định. Dưới đây, chúng tôi đã chọn lọc và giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh về các loài hoa được yêu thích nhất trên thị trường.

1. Hoa cúc – Chrysanthemum

hoachrysanthemum

Hoa cúc được dịch sang tiếng Anh là Chrysanthemum. Loài hoa này sở hữu vẻ đẹp thuần khiết, nhẹ nhàng và có hương thơm dễ chịu. Đặc biệt, trong phong thủy, hoa cúc còn thể hiện cho sự chín chắn, lạc quan, biết ơn và sự cao thượng.

2. Hoa thủy tiên – Lily of Peru

hoathuytien

Hoa thủy tiên trong tiếng Anh gọi là Lily of Peru. Hoa thủy tiên khi nở rộ sẽ có màu vàng, là biểu tượng cho sự quyền quý, cao sang và vương giả. Ngoài ra, hoa thủy tiên còn thể hiện sự lạc quan, vui vẻ và xua tan đi nỗi lo âu, bực dọc của con người.

3. Hoa hướng dương – Sunflower

hoahuongduong

Hoa hướng dương được gọi là Sunflower trong tiếng Anh. Loài hoa này đại diện cho sự vui tươi, tràn đầy sức sống và hạnh phúc. Đặc biệt, hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời mọc, thể hiện sự trường thọ, sức sống mãnh liệt, và tinh thần lạc quan của con người.

4. Hoa lan – Orchid

hoalan

Hoa lan được gọi là Orchid trong tiếng Anh, là biểu trưng cho tình yêu thủy chung và sự tinh tế. Khi bạn tặng người đó một bó hoa lan tươi thắm, bạn đang thể hiện tình cảm chân thành và lòng kính trọng. Ngoài ra, loài hoa này cũng mang ý nghĩa khen ngợi về tấm lòng thuần khiết, thông minh và đôn hậu.

5. Hoa mẫu đơn – Peony

hoamaudon

Hoa mẫu đơn, được dịch sang tiếng Anh là Peony, là một loài hoa được nhiều người lựa chọn để tặng vào các dịp đặc biệt, như dịp lễ hoặc khai trương. Mặt khác, hoa mẫu đơn còn thể hiện lời cầu chúc cho chủ nhân một cuộc sống sung túc, an khang và đầy đủ.

6. Hoa thược dược – Dahlia

hoathuocduoc

Hoa thược dược được dịch sang tiếng Anh gọi là Dahlia. Loài hoa này là biểu tượng của hạnh phúc bền vững và tình yêu ngọt ngào. Ngoài ra, hoa thược dược còn thể hiện sự đam mê và nhiệt huyết của tuổi trẻ.

7. Hoa huệ – Tuberose

hoahue

Hoa huệ được dịch sang tiếng Anh là Tuberose, là biểu tượng cho sự vương giả, quý tộc và sang trọng. Hoa huệ màu trắng tượng trưng cho sự thuần khiết và trong sáng. Hoa huệ màu vàng mang ý nghĩa cho sức khỏe, hy vọng chủ nhân của nó sẽ khỏe mạnh.

8. Hoa đào – Peach blossom

hoadao

Hoa đào được gọi là Peach blossom trong tiếng Anh, là loài hoa tinh hoa của trời đất. Trong phong thủy, hoa đào có ý nghĩa xua đuổi bách quỹ, điều không tốt. Từ đó, mang lại cho con người một cuộc sống hạnh phúc và bình yên.

9. Hoa mai – Apricot blossom

hoamai

Hoa mai được dịch sang tiếng Anh là Apricot blossom, biểu trưng cho sự tốt đẹp và may mắn. Hoa mai cũng thể hiện sự khởi đầu cho một năm mới thịnh vượng và hoàn hảo. Trong phong thủy, hoa mai còn được xem là biểu tượng để xua đuổi những điều không tốt đẹp.

Các Cấu Trúc Thường Xuất Hiện Trong Bài Viết Tiếng Anh Về Hoa

Khi viết về chủ đề tiếng Anh về các loài hoa, để tạo sự kết nối giữa các câu và đoạn văn, hãy áp dụng các cấu trúc phù hợp. Dưới đây là một số cấu trúc thường xuất hiện trong bài viết về các loài hoa:

  • In fact/ Factually + S +…: Trên thực tế, …
  • Following to + S…: Theo đó, …
  • Because…/ Because of + N +…: Bởi vì, …
  • Some people believe that, N…: Một vài người cho rằng, …
  • Consequently, N +…: Do đó, …
  • What’s more, S +…: Còn nữa, …

Với các cấu trúc này, bạn có thể viết một bài viết hấp dẫn và mang tính logic về chủ đề hoa.

Đọc thêm về tiếng Anh và thử kiến thức của bạn với các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh tại englishfreetest.com.