Học phí tiếng Anh là gì? Câu hỏi này luôn khiến nhiều người quan tâm khi muốn nắm rõ về chi phí học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm học phí tiếng Anh và những điều liên quan đến nó.
Nghề kế toán tiếng Anh là gì?
Kế toán trong tiếng Anh được gọi là “Accounting”. Nhưng thực tế, còn rất nhiều từ khác có ý nghĩa tương tự. Ngoài ra, từ “Accountant” có nghĩa là nhân viên kế toán, người có trách nhiệm thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính theo các hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động.
Các từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán
Trước khi tìm hiểu về từ vựng kế toán tiếng Anh, bạn có thể đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về kế toán là gì và những công việc chung của kế toán.
Xem thêm: Kế toán là gì? Công việc của kế toán thường làm
2.1. Từ vựng tiếng Anh về Kiểm toán trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Accounting entry | Bút toán |
Accrued expenses | Những chi phí phải trả |
Advanced payments | Các khoản trả trước |
Assets | Tài sản |
Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | Người lập báo cáo kế toán |
Cash | Tiền mặt |
Cash at bank | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand | Tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp |
Cash in transit | Tiền đang chuyển |
Check and take over | Kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost of goods sold | Giá vốn hàng bán |
Current assets | Tài sản ngắn hạn |
Current portion of long-term liabilities | Nợ dài hạn đã đến hạn trả |
Deferred expenses | Các chi phí chờ kết chuyển |
Deferred revenue | Doanh thu chưa thực hiện |
Depreciation of fixed assets | Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Equity and funds | Vốn và quỹ |
Exchange rate difference | Chênh lệch tỉ giá |
Expense mandate | Ủy nhiệm chi |
Expenses for financial activities | Chi phí cho hoạt động tài chính |
Extraordinary expenses | Chi phí bất thường |
Extraordinary income | Thu nhập bất thường |
Extraordinary profit | Lợi nhuận bất thường |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về Chi phí trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Extraordinary expenses | Chi phí bất thường |
Nature of depreciation | Bản chất của khấu hao |
Depreciation | Khấu hao |
Factory overhead expenses | Chi phí quản lý phân xưởng |
Depletion | Sự hao cạn |
Operating cost | Chi phí hoạt động |
General costs | Tính tổng chi phí |
Cost accumulation | Sự tập hợp chi phí |
Construction in progress | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Carriage outwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Accrued expenses | Chi phí phải trả |
Expenses for financial activities | Chi phí hoạt động tài chính |
Cost concept | Nguyên tắc giá phí lịch sử |
Sales expenses | Chi phí bán hàng |
Deferred expenses | Chi phí chờ kết chuyển |
Expenses prepaid | Chi phí trả trước |
Depreciation of goodwill | Khấu hao uy tín |
Cost allocation | Sự phân bổ chi phí |
Billing cost | Chi phí hoá đơn |
Carrying cost | Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
Provision for depreciation | Dự phòng khấu hao |
Carriage inwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Causes of depreciation | Các nguyên do tính khấu hao |
Cost object | Đối tượng tính giá thành |
Direct costs | Chi phí trực tiếp |
Administrative cost | Chi phí quản lý phân xưởng |
Conversion costs | Chi phí chế biến |
Carriage | Chi phí vận chuyển |
Cost of goods sold | Nguyên giá hàng bán |
Closing stock | Tồn kho cuối kỳ |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về Vốn, tiền tệ trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Capital expenditure | Chi phí đầu tư |
Capital | Vốn |
Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
Fixed capital | Vốn cố định |
Called-up capital | Vốn đã gọi |
Cash flow statement | Báo cáo phân tích lưu chuyển tiền mặt |
Intangible assets | Tài sản vô hình |
Authorized capital | Vốn điều lệ |
Fixed assets | Tài sản cố định |
Working capital | Vốn lưu động |
Stockholders equity | Nguồn vốn kinh doanh |
Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình |
Capital redemption reserve | Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
Total liabilities and owners equity | Tổng cộng nguồn vốn |
Equity and funds | Vốn và quỹ |
Calls in arrear | Vốn gọi trả sau |
Issued capital | Vốn phát hành |
Cash book | Sổ tiền mặt |
Invested capital | Vốn đầu tư |
Uncalled capital | Vốn chưa gọi |
Owners equity | Nguồn vốn chủ sở hữu |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về Nghiệp vụ trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Business purchase | Mua lại doanh nghiệp |
Conventions | Quy ước |
Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
Provision for discounts | Dự phòng chiết khấu |
Company accounts | Kế toán công ty |
Commission errors | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Discounts | Chiết khấu |
Impersonal accounts | Tài khoản phí thanh toán |
Clock cards | Thẻ bấm giờ |
Gross profit percentage | Tỷ suất lãi gộp |
Fixed expenses | Định phí / Chi phí cố định |
Dividends | Cổ tức |
Imprest systems | Chế độ tạm ứng |
Equivalent units | Đơn vị tương đương |
First call | Lần gọi thứ nhất |
General ledger | Sổ cái |
Horizontal accounts | Báo cáo quyết toán dạng chữ T |
Goodwill | Uy tín |
Dishonored cheques | Séc bị từ chối |
Equivalent unit cost | Giá thành đơn vị tương đương |
Errors | Sai sót |
Income tax | Thuế thu nhập |
General reserve | Quỹ dự trữ chung |
Gross loss | Lỗ gộp |
2.5. Từ vựng tiếng Anh về Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Debenture interest | Lãi trái phiếu |
Final accounts | Báo cáo quyết toán |
Debentures | Trái phiếu, giấy nợ |
Credit note | Giấy báo có |
Current ratio | Hệ số lưu hoạt |
Control accounts | Tài khoản kiểm tra |
Debtor | Con nợ |
Credit transfer | Lệnh chi |
Current assets | Tài sản lưu động |
Cumulative preference shares | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
Credit balance | Số dư có |
Current accounts | Tài khoản vãng lai |
Creditor | Chủ nợ |
Depreciation of leased fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính |
Intangible fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
Fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
Non-current assets | Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
Depreciation of intangible fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình |
Depreciation of fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
Finished goods | Thành phẩm |
2.6. Từ vựng tiếng Anh về Nguyên tắc và phương pháp trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Dual aspect concept | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
Straight-line method | Phương pháp đường thẳng |
Consistency | Nguyên tắc nhất quán |
LIFO (Last In First Out) | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Double entry rules | Các nguyên tắc bút toán kép |
Conservatism | Nguyên tắc thận trọng |
Reducing balance method | Phương pháp giảm dần |
Category method | Phương pháp chủng loại |
FIFO (First In First Out) | Phương pháp nhập trước xuất trước |
Going concerns concept | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
Business entity concept | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Company Act 1985 | Luật công ty năm 1985 |
Money measurement concept | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
2.7. Từ vựng tiếng Anh về Bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Financial report | Báo cáo tài chính |
Owner Equity | Vốn chủ sở hữu |
Current Liabilities | Nợ ngắn hạn |
Assets | Tài sản |
Expense | Chi phí |
Revenue | Doanh thu |
Bookkeeping | Ghi sổ |
Income statement | Báo cáo kết quả kinh doanh |
Drawing accounts | Tài khoản rút tiền |
Profit | Lợi nhuận |
International Financial Reporting Standards (IFRSs) | Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
2.8. Từ vựng tiếng Anh về Thuế trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Personal income tax | Thuế thu nhập cá nhân |
Company income tax | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Land & housing tax, land rental charges | Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
Special consumption tax | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Excess profits tax | Thuế siêu lợi nhuận |
Registration tax | Thuế trước bạ |
License tax | Thuế môn bài |
Environmental fee | Phí bảo vệ môi trường |
Export tax | Thuế xuất khẩu |
2.9. Một số từ vựng tiếng Anh khác trong lĩnh vực kế toán
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Goods stolen | Hàng bị đánh cắp |
Impersonal accounts | Tài khoản phí thanh toán |
Clock cards | Thẻ bấm giờ |
Gross profit percentage | Tỷ suất lãi gộp |
Fixed expenses | Định phí / Chi phí cố định |
Dividends | Cổ tức |
Imprest systems | Chế độ tạm ứng |
Equivalent units | Đơn vị tương đương |
First call | Lần gọi thứ nhất |
General ledger | Sổ cái |
Horizontal accounts | Báo cáo quyết toán dạng chữ T |
Goodwill | Uy tín |
Dishonored cheques | Séc bị từ chối |
Equivalent unit cost | Giá thành đơn vị tương đương |
Errors | Sai sót |
Income tax | Thuế thu nhập |
General reserve | Quỹ dự trữ chung |
Gross loss | Lỗ gộp |
Một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
3.1. Kế toán trưởng tiếng Anh là gì?
- Kế toán trưởng tiếng Anh là “Chief Accountant”, người giữ vị trí đứng đầu trong bộ phận kế toán của doanh nghiệp. Người này đảm nhiệm công tác giám sát quá trình làm việc của các kế toán viên, lập các tài liệu tài chính, tư vấn và hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp trong quyết định các kế hoạch tài chính.
3.2. Kế toán tổng hợp tiếng Anh là gì?
- Kế toán tổng hợp tiếng Anh là “General Accounting”. Người làm công việc này thực hiện việc lưu trữ, phản ánh dữ liệu kế toán trên các hệ thống, sổ sách và báo cáo tài chính theo chỉ tiêu giá trị mà lãnh đạo doanh nghiệp yêu cầu.
3.3. Kế toán công nợ tiếng Anh là gì?
- Kế toán công nợ tiếng Anh là “Accounting Liabilities”. Người làm công việc này theo dõi, giám sát và xử lý các khoản công nợ của doanh nghiệp.
3.4. Kế toán thanh toán tiếng anh là gì?
- Kế toán thanh toán tiếng Anh là “Accounting Payment”. Người làm công việc này phụ trách các chứng từ thu, chi bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản khi có các nhu cầu thanh toán trong doanh nghiệp.
3.5. Kế toán doanh nghiệp tiếng Anh là gì?
- Kế toán doanh nghiệp tiếng Anh là “Corporate Accounting”. Để biết thêm thông tin chi tiết về kế toán doanh nghiệp, hãy đọc bài viết dưới đây.
Xem thêm: Kế toán doanh nghiệp là gì? Những điều PHẢI BIẾT về kế toán doanh nghiệp
3.6. Kế toán tài chính tiếng anh là gì?
- Kế toán tài chính tiếng Anh là “Financial Accounting”. Đây là vị trí kế toán thực hiện các công việc liên quan đến thu thập, phân tích, đánh giá và cung cấp thông tin kinh tế. Để biết thêm thông tin về kế toán tài chính, hãy đọc bài viết dưới đây.
Xem thêm: Kế toán tài chính là gì? Công việc, vai trò của kế toán tài chính
3.7. Kế toán ngân hàng tiếng anh là gì?
- Kế toán ngân hàng tiếng Anh là “Bank Accountant”. Vị trí công việc này thực hiện việc ghi chép, tổng hợp, phân loại và giải thích những giao dịch về kinh tế, tài chính trong ngân hàng. Để biết thêm thông tin về kế toán ngân hàng, hãy đọc bài viết dưới đây.
Xem thêm: Những nghiệp vụ kế toán ngân hàng và các lưu ý
3.8. Nghiệp vụ kế toán tiếng anh là gì?
- Nghiệp vụ kế toán tiếng Anh là “Accounting Profession”.
3.9. Hạch toán tiếng anh là gì?
- Hạch toán tiếng Anh là “Accounting”. Cụm từ này tương đương với “kế toán” trong tiếng Việt.
3.10. Ngành kế toán tiếng anh là gì?
- Ngành kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting”.
3.11. Nhân viên kế toán tiếng anh là gì?
- Nhân viên kế toán tiếng Anh là “Accountant”.
3.12. Chuyên ngành kế toán tiếng anh là gì?
- Chuyên ngành kế toán tiếng Anh là “Accounting Major”.
3.13. Bộ phận kế toán tiếng anh là gì?
- Bộ phận kế toán tiếng Anh được gọi là “Accounting Department”.
3.14. Học từ vựng tiếng Anh về kế toán từ các nguồn nào?
-
Bạn có thể học từ vựng kế toán tiếng Anh trên các website như: English4accounting.com; Businessenglishsite.com; Businessenglishpod.com;…
-
Bạn có thể học từ vựng kế toán tiếng Anh qua sách như: “Từ Điển Kế Toán Và Kiểm Toán (Anh – Việt)” của tác giả Nguyễn Văn Dung; “Từ Điển Tài Chính Kế Toán Và Ngân Hàng Anh Việt” của tác giả Việt Anh;…
-
Bạn có thể học từ vựng kế toán tiếng Anh qua các video trên kênh Youtube.
Tạm kết
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng Anh. Nếu bạn đang quan tâm đến việc sử dụng hóa đơn điện tử và quản lý tình hình sử dụng hóa đơn một cách nhanh chóng, chính xác thông qua các báo cáo, biểu đồ trực quan, hãy thử sử dụng Phần mềm hóa đơn điện tử MeInvoice của EnglishFreeLearn.
MeInvoice đáp ứng đầy đủ các tiêu chí, yêu cầu theo Thông tư số 78/2021/TT-BTC và có thể kết nối trực tiếp với Tổng Cục Thuế. Phần mềm giúp quá trình thông báo phát hành hóa đơn của khách hàng diễn ra nhanh chóng, tiện lợi hơn và tăng độ tin cậy, tính pháp lý cho hóa đơn của doanh nghiệp. Đồng thời kết nối với phần mềm kế toán MISA giúp công việc kế toán tự động hơn rất nhiều.
Đăng ký ngay để sử dụng miễn phí phần mềm MeInvoice trong 7 ngày với đầy đủ tính năng.