Chuyển tới nội dung

Học Sinh Tiếng Trung Là Gì

Học Sinh Tiếng Trung Là Gì? Học Ngay Từ Vựng Tổng Hợp Về Trường Học Trong Tiếng Hán

Nhắc đến chủ đề trường học trong tiếng Trung, ắt hẳn học sinh sẽ nghĩ đến những danh sách từ vựng dài dằng dặc, ngữ pháp phức tạp. Nhưng đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một nguồn kiến thức toàn diện về từ vựng, ngữ pháp và hội thoại liên quan đến trường học trong tiếng Hán một cách dễ hiểu và thú vị. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Tổng Quan Về Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

Trường Học Trong Tiếng Trung

  • Trường học: 学校 / Xuéxiào /

Cấp Học

  • Tiểu học: 小学 / Xiǎo xué /
  • Trung học cơ sở: 初中 / Chū zhōng /
  • Trung học phổ thông: 高中 / Gāo zhōng /
  • Đại học: 大学 / Dàxué /

Chức Vụ Trong Trường Học

  • Hiệu trưởng: 校长 / Xiàozhǎng /
  • Giáo viên chủ nhiệm: 班主任 / Bān zhǔ rèn /
  • Giáo viên: 教师 / Jiào shī /
  • Giảng viên: 讲师 / Jiǎngshī /
  • Trợ lý giảng viên: 助教 / Zhù jiào /
  • Trưởng phòng giáo vụ: 教务长 / Jiào wù zhǎng /

Tên Các Môn Học

  • Toán học: 数学 / Shùxué /
  • Ngữ văn: 语文 / Yǔwén /
  • Tiếng Anh: 英语 / Yīngyǔ /
  • Lịch sử: 历史 / Lìshǐ /
  • Địa lý: 地理 / Dìlǐ /
  • Hóa học: 化学 / Huàxué /
  • Vật lý: 物理 / Wùlǐ /
  • Sinh học: 生物 / Shēngwù /

Từ Vựng Về Học Tập

  • Học tập: 学习 / Xuéxí /
  • Bài tập về nhà: 作业 / Zuòyè /
  • Kiểm tra: 考试 / Kǎoshì /
  • Thi: 考试 / Kǎoshì /
  • Đỗ: 及格 / Jí gé /
  • Trượt: 不及格 / Bù jí gé /
  • Học bổng: 奖学金 / Jiǎngxuéjīn /

Các Phòng Ban Trong Trường

  • Thư viện: 图书馆 / Túshūguǎn /
  • Phòng máy tính: 电脑室 / Diànnǎoshì /
  • Phòng thí nghiệm: 实验室 / Shíyànshì /
  • Sân chơi: 操场 / Cāochǎng /
  • Ký túc xá: 宿舍 / Sùshè /
  • Nhà ăn: 食堂 / Shítáng /

Ngữ Pháp Tiếng Trung Về Trường Học

Giới thiệu trường học của bạn

  • 我的学校叫[Trường học]. / Wǒ de xuéxiào jiào [Trường học]. /
  • 我的学校很大,有[Số lượng]个教室。/ Wǒ de xuéxiào hěn dà,yǒu [Số lượng] gè jiàoshì。/
  • 我们的老师都很友好,教得很好。/ Wǒmen de lǎoshī dōu hěn yǒuháo,jiào de hěn hǎo。/

Hỏi về trường học của người khác

  • 你在哪所学校学习?/ Nǐ zài nǎ suǒ xuéxiào xuéxí?/
  • 你的学校在哪里?/ Nǐ de xuéxiào zài nǎlǐ?/
  • 你的学校怎么样?/ Nǐ de xuéxiào zěnmeyàng?/

Hội Thoại Tiếng Trung Về Trường Học

A: 你在哪所学校学习?
B: 我在北京大学学习。
A: 你的学校在哪里?
B: 在北京市海淀区。
A: 你的学校怎么样?
B: 很好,老师都很优秀,学习环境也很好。

Lời Kết

Trên đây là bài tổng hợp kiến thức từ vựng, ngữ pháp và hội thoại về trường học trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này. Hãy tiếp tục theo dõi những bài học thú vị khác trên englishfreetest.com để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình nhé!

Giới thiệu về englishfreetest.com

englishfreetest.com là website cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh và tiếng Trung miễn phí cho mọi trình độ. Với các bài kiểm tra được thiết kế chuẩn theo các kỳ thi quốc tế, englishfreetest.com sẽ giúp bạn đánh giá trình độ hiện tại của mình một cách chính xác và toàn diện. Hãy truy cập englishfreetest.com ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục ngoại ngữ của mình!