Chuyển tới nội dung

Ielts Speaking Health

Trong Part 2 của bài thi IELTS Speaking chủ đề Sức khỏe, bạn cần chú trọng đến cấu trúc câu và từ vựng, vì đây là một chủ đề khó hơn.

Hãy tưởng tượng rằng bạn được yêu cầu mô tả một lời khuyên về sức khỏe mà bạn thấy hữu ích.

Trong 2 năm qua, đại dịch Covid-19 đã tàn phá cuộc sống của mọi người trên toàn thế giới, và cách phòng chống hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất mà các chuyên gia thường khuyên mọi người là “Rửa tay!”

Câu này đã được phát sóng trên các mạng xã hội khác nhau bao gồm TV, radio, Facebook và báo chí. Đúng nghĩa của nó, đây không chỉ là một cụm từ ngắn gọn để người ta nhớ nhanh, mà nó cũng là lời khuyên thực tế nhất trong thời gian này. Vì virus lan truyền qua tiếp xúc với giọt bắn từ đường hô hấp của con người, tay chúng ta là bộ phận tiếp xúc nhiều nhất với virus. Thực tế là, mọi người thường chạm vào các bề mặt mà virus có thể nằm trên đó, và sau đó đặt tay lên miệng, mũi hoặc mắt, tạo điều kiện cho sự lây lan của bệnh.

Vì vậy, các bác sĩ khuyến nghị chúng ta rửa tay thường xuyên bằng chất khử trùng hoặc với xà phòng và nước để loại bỏ virus khỏi các bộ phận cơ thể chúng ta. Tuy nhiên, ban đầu, rất ít người tuân thủ điều này, vì vậy sự lây lan của virus đã quá cao và nhanh đến mức không kiểm soát được. May mắn thay, nhờ sự nỗ lực tuyệt vời của các chính phủ và các chuyên gia trong lĩnh vực này, cuối cùng, mọi người đã hiểu được mức độ nghiêm trọng và chết người của Covid-19 và bắt đầu rửa tay.

Cuối cùng, đại dịch đã được kiểm soát, và việc rửa tay đã đóng một vai trò quan trọng trong kết quả tuyệt vời này.

Vocabulary ghi điểm:

  • Cost-efficient: tối ưu chi phí
  • Contagious: dễ lây nhiễm
  • Motto: khẩu hiệu
  • Human respiratory droplets: giọt bắn (dịch mũi/nước bọt)
  • Exposing parts: bộ phận phơi nhiễm
  • To get rid of: tránh khỏi cái gì
  • To comply with: tuân theo
  • Proliferation: sự tăng lên đột ngột
  • Supreme efforts: nỗ lực mạnh mẽ
  • Vital role: vai trò quan trọng
  • Marvelous result: kết quả tuyệt vời

Thực tế, có nhiều cách để duy trì sức khỏe và giữ dáng. Một lối sống mà tôi thấy dễ nhất để áp dụng là ăn sạch. Tôi biết về lối sống này qua các mạng xã hội vào năm 2018 vì mọi người thích nó lắm.

Đầu tiên, để tôi giải thích thuật ngữ “ăn sạch”. Khi bạn ăn một thứ gì đó sạch, đồ ăn đó được sản xuất hữu cơ và ít qua quá trình chế biến. Nói cách khác, lối sống này giúp bạn tránh đường, chất bảo quản, màu và hương vị nhân tạo. Điều thú vị về “ăn sạch” là nó không yêu cầu bạn giảm lượng thức ăn mà bạn ăn mà là lượng calo bạn tiêu thụ.

Có nhiều loại thực phẩm đáp ứng tiêu chí này như trứng, cải broccolli và các loại quả mọng có chứa nhiều chất dinh dưỡng mà không có calo thừa. Do đó, nếu tôi ăn sạch, tôi sẽ không cảm thấy khó chịu như khi tôi tuân thủ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.

Tôi muốn làm rõ rằng đây không phải là một chế độ ăn kiêng mà là một lối sống. Sống một lối sống “sạch” như thế cũng có nghĩa là duy trì tư duy tích cực và yêu bản thân. Nó không tạo ra cảm giác áp lực buộc bạn phải đói bụng mình, mà nó hơn là cách bạn quan tâm và đáp ứng nhu cầu thực sự của cơ thể bạn.

Có hàng trăm bài viết về sức khỏe và các tạp chí nói về cách này có lợi cho cơ thể và thậm chí cả tâm lý của bạn. Đơn giản vì khi bạn ăn sạch, bạn giảm thiểu tất cả những thành phần và yếu tố không mong muốn, ví dụ như chất làm ngọt gây tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe như béo phì.

Ngoài việc có một cơ thể và chế độ ăn uống khoa học hơn, việc ăn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng như tôi đã đề cập cũng là một phương pháp hiệu quả để giảm cân và rèn luyện dáng vóc mà vẫn cảm thấy tràn đầy năng lượng.

Trước đây, tôi thường ăn sạch hàng ngày bằng cách mua nguyên liệu địa phương và nấu ăn tại nhà. Nhưng bây giờ, tôi có một khối lượng công việc đồ sộ nên chỉ làm điều này thỉnh thoảng. Tôi hy vọng lối sống này có thể được áp dụng bởi mọi người để chúng ta có một sức khỏe tốt hơn.

Vocabulary ghi điểm:

  • Eat clean: lối sống ăn sạch
  • A way of life: lối sống
  • To be crazy about sth: rất thích cái gì
  • To be organic: hữu cơ
  • To be less processed: không qua chế biến nhiều
  • Keep sb away from sth: hạn chế ai với cái gì
  • Reduce your food intake: giảm thiểu lượng đồ ăn nạp vào
  • Calorie intake: lượng calo nạp vào
  • Excess calories: calo thừa
  • Have a strict diet: một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
  • Lead a lifestyle: sống một lối sống
  • Maintain a positive mindset: duy trì tư duy tích cực
  • Starve yourself: bỏ đói bản thân
  • Fitness articles: bài báo/viết về sức khỏe
  • Mental health: sức khỏe tinh thần
  • Cut down on: giảm thiểu cái gì
  • Unfavorable ingredients: những nguyên liệu không mong muốn
  • Sweeteners: đồ ngọt
  • A greater risk of sth: nguy cơ cao hơn
  • Nutrient-dense food: thực phẩm giàu chất dinh dưỡng
  • Lose weight: giảm cân
  • Stay energized: luôn tràn đầy năng lượng
  • A heavy workload: một khối lượng công việc đồ sộ
  • From time to time: thỉnh thoảng

Đọc thêm: englishfreelearn.com là một trang web cung cấp các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Tại đây, bạn có thể thử năng lực của mình trong TOEIC và rèn luyện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy truy cập englishfreetest.com để biết thêm chi tiết.