Chuyển tới nội dung

Liên Từ Trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Ví Dụ

Liên từ

I. Khái Niệm Về Liên Từ Trong Tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh là từ vựng được sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau.

II. Có Bao Nhiêu Loại Liên Từ Trong Tiếng Anh?

Liên từ được chia làm 3 loại:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách sử dụng cho từng loại liên từ nhé!

1. Liên từ kết hợp ( Coordinating Conjunctions )

Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau, cụ thể là kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu.

Ví dụ:

  • Tôi thích xem thể thao và nghe nhạc.
  • Tôi không có đủ tiền nên tôi không mua xe đó.

Một số liên từ kết hợp phổ biến là FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So).

  • Ví dụ:

    • FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (tương tự như because)

      Lưu ý: Khi hoạt động như một liên từ, “for” chỉ đứng ở giữa câu, sau “for” phải sử dụng một mệnh đề và trước “for” phải có dấu phẩy.

      • Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn giữ dáng.
    • AND: Thêm / bổ sung một thứ vào một thứ khác

      • Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn.
    • NOR: Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.

      • Tôi không thích nghe nhạc và chơi thể thao. Tôi chỉ yêu thích việc đọc sách.
    • BUT: Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa

      • Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.
    • OR: Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác.

      • Bạn có thể chơi trò chơi hoặc xem TV.
    • YET: Dùng để giới thiệu một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự như but)

      • Tôi cầm theo một cuốn sách vào kỳ nghỉ của tôi, nhưng tôi đã không đọc một trang duy nhất.
    • SO: Dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó.

      • Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng đá, vì vậy tôi có thể xem các trận đấu mỗi tuần.

2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.

  • Ví dụ:

    • Anh ấy không chỉ giàu có mà còn đẹp nữa.

Một số liên từ tương quan phổ biến là:

  • EITHER … OR: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia.

    • Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich.
  • NEITHER … NOR: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.

    • Tôi không muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.
  • BOTH … AND: dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia.

    • Tôi muốn cả pizza lẫn bánh sandwich. Bây giờ tôi đang rất đói.
  • NOT ONLY … BUT ALSO: dùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia

    • Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ pizza mà còn bánh sandwich.
  • WHETHER … OR: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia.

    • Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.
  • AS …AS: dùng để so sánh ngang bằng: bằng, như

    • Bowling không phải là thú vị như đá banh.
  • SUCH… THAT / SO … THAT: dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà

    • Cậu bé có một giọng nói tốt mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.

    • Giọng của anh ấy rất hay đến nỗi anh ấy có thể thu hút sự chú ý của mọi người.

  • SCARECELY … WHEN / NO SOONER … THAN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi

    • Tôi vừa bước vào cửa ngay khi tôi nhận cuộc gọi và phải chạy ngay tới văn phòng luôn.
  • RATHER … THAN : dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì

    • Cô ấy thích chơi trống hơn là hát.

Lưu ý: Trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất còn trong cấu trúc với both…and và not only …but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó.)

3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

  • Ví dụ:

    • Mặc dù tôi học tập chăm chỉ, nhưng tôi không thể vượt qua kỳ thi.

Một số liên từ phụ thuộc phổ biến là:

  • AFTER / BEFORE: dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác

    • Anh ấy xem TV sau khi hoàn thành công việc của mình.
  • ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù

    • Mặc dù ông ấy đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng.
    • Mặc dù tuổi già, ông ấy đi chạy bộ mỗi sáng.
  • AS: dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì

    • Vì đây là lần đầu tiên bạn ở đây, hãy để tôi đưa bạn đi dạo.
  • AS LONG AS: dùng để diễn tả điều kiện -chừng nào mà, miễn là

    • Tôi không quan tâm bạn là ai, bạn đến từ đâu, không quan tâm bạn đã làm gì miễn là bạn yêu tôi.
  • AS SOON AS: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà

    • Ngay khi giáo viên đến, họ bắt đầu bài học.
  • BECAUSE / SINCE: dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì

    • Hôm nay tôi không đi học bởi vì trời mưa rất nhiều.
    • Hôm nay tôi không đi học vì mưa lớn.
  • EVEN IF: dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh -kể cả khi

    • Ngay cả khi bầu trời xụp đổ, bạn sẽ mãi là người duy nhất của tôi.
  • IF / UNLESS: dùng để diễn tả điều kiện – nếu / nếu không

    • Nếu trời không sớm có mưa thì hoa màu sẽ chết.
  • ONCE: dùng để diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi

    • Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.
  • NOW THAT: dùng để diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây

    • Cưng à, vì bây giờ anh đã tìm thấy em, anh sẽ không để em đi nữa.
  • SO THAT / IN ORDER THAT: dùng để diễn tả mục đích – để

    • Chúng tôi ra sớm để không bị kẹt xe.
  • UNTIL: dùng để diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi

    • Anh ấy đã không về nhà cho đến 2 giờ sáng hôm qua.
  • WHEN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – khi

    • Khi cô ấy khóc, tôi không biết nghĩ gì nữa!
  • WHERE: dùng để diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi

    • Tôi trở lại nơi tôi sinh ra.
  • WHILE: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề – nhưng (= WHEREAS)

    • Tôi đang rửa chén đĩa trong khi chị tôi đang dọn dẹp sàn nhà.
  • IN CASE / IN THE EVENT THAT: dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

    • Trong trường hợp trời mưa, vui lòng mang ô dù khi đi ra ngoài.

Đó là những kiến thức cơ bản về liên từ trong tiếng Anh. Để học ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy truy cập trang web englishgroupeasy.com để tìm hiểu và áp dụng phương pháp học ngữ pháp tuyệt vời của chúng tôi. Đừng quên khám phá các khóa học tiếng Anh miễn phí tại englishfreetest.com để đánh giá trình độ của bạn. Chúc bạn học tốt!