Chuyển tới nội dung

Tổng hợp kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 Chương trình mới

ngữ pháp tiếng anh lớp 10 chương trình mới

Chương trình lớp 10 cung cấp cho các bạn học sinh nhiều kiến thức Tiếng Anh cơ bản quan trọng tạo nền tảng vững chắc để các bạn chinh phục bộ môn này trong các năm học tiếp theo.

Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới theo từng unit một cách chi tiết và đầy đủ giúp các bạn học sinh dễ dàng hệ thống và ôn tập kiến thức.

Các bạn có thể lưu lại bài viết và sử dụng như một đề cương ôn tập nhé.

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 10 theo chương trình mới

Theo chương trình sách giáo khoa mới, ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 tập trung vào các chủ điểm chính bao gồm:

Các thì cơ bản trong Tiếng Anh:

  • Hiện tại đơn
  • Hiện tại tiếp diễn
  • Tương lai đơn
  • Tương lai gần
  • Quá khứ đơn
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Hiện tại hoàn thành

Các loại câu trong Tiếng Anh:

  • Câu ghép
  • Câu bị động
  • Câu tường thuật
  • Câu điều kiện
  • So sánh
  • Mệnh đề quan hệ

Các chủ điểm ngữ pháp khác:

  • Động từ To V và nguyên thể
  • Danh động từ và To V
  • Dạng bị động đối với các động từ khuyết thiếu

Sau đây, IELTS LangGo sẽ tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit để các bạn ôn tập dễ dàng hơn nhé.

1. Unit 1: Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn

1.1. Thì hiện tại đơn

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does + not + V-inf
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V-inf?

Cách sử dụng:

  • Diễn tả một thói quen hay một hành động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại ở hiện tại.
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên mà mọi người đều công nhận.
  • Diễn tả thời gian biểu hay lịch trình

Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết thì hiện tại đơn, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian như: always, usually, often, sometimes, occasionally, never,…

👉 Xem thêm: Present Simple Tense – Thì hiện tại đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + is/are/am + V-ing
  • Phủ định: S + is/are/am + not + V-ing
  • Nghi vấn: Is/Are/Am + S + V-ing?

Cách sử dụng:

  • Diễn đạt về hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
  • Diễn tả một dự định, kế hoạch cho tương lai đã được lên lịch trước đó.

Dấu hiệu nhận biết
Các bạn có thể dựa vào các cụm từ sau đây để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, at present, today, tonight, Listen!, Look!,…

👉 Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh : Toàn bộ kiến thức bạn cần biết

2. Unit 2: Thì tương lai với Will và Be going to – Câu bị động

2.1. Thì tương lai với Will và Be going to

Dù đều diễn đạt hành động trong tương lai nhưng giữa Will và Be going to có một số sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa.

Cùng IELTS LangGo theo dõi bảng so sánh sau để thấy được sự khác biệt khi sử dụng Will và Be going to nhé!

Will:

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + V-inf
    • Phủ định: S + will + not (won’t) + V-inf
    • Nghi vấn: Will + S + V-inf?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động được quyết định tại thời điểm nói
    • Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch, lịch trình
    • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ hay bằng chứng rõ ràng
    • Diễn tả những dự đoán dựa trên các bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại

Be going to:

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf
    • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf
    • Nghi vấn: Be + S + going to + V-inf?
  • Cách dùng:
    • Diễn đạt về hành động đang diễn ra trong tương lai
    • Diễn tả một dự định, kế hoạch cho tương lai đã được lên lịch trước đó

2.2. Câu bị động (Passive voice)

Cấu trúc chung:

  • Câu chủ động: S + V + O
  • Câu bị động: S + to be + Vpii + (by O)

Từ công thức chung, các bạn có thể tự suy ra công thức chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong 12 thì, dưới đây là cấu trúc bị động của các thì quan trọng trong chương trình lớp 10:

Thì tiếng Anh Cấu trúc chủ động Cấu trúc bị động
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + Ved/V3
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + Ved/V3
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/V-ed + O S + have/has + been + Ved/V3
Quá khứ đơn S + Ved/V2 + O S + was/were + Ved/V3
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + Ved/V3
Tương lai đơn S + will + V-inf + O S + will + be + Ved/V3
Tương lai gần S + am/is/are going to + V-inf + O S + am/is/are going to + be + Ved/V3

3. Unit 3: Câu ghép – Động từ To V và động từ nguyên thể

3.1. Câu ghép (Compound sentences)

Câu ghép là câu được tạo thành bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như: and, but, or, so,…

Ví dụ:

  • I have a meeting at 9 AM, and then I need to prepare a report. (Tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng, và sau đó tôi cần chuẩn bị một báo cáo.)

3.2. Động từ To V và động từ nguyên thể

Để biết khi nào dùng To V hay V nguyên thể, các bạn cần nhớ một số động từ thông dụng theo sau là To V:

Ví dụ:

  • Plan (kế hoạch)
  • Want (muốn)
  • Decide (quyết định)
  • Intend (dự định)
  • Need (cần)
  • Expect (mong đợi)
  • Would like (muốn)
  • Promise (hứa)
  • Expect (trông đợi)
  • Hope (hy vọng) …

Một số động từ theo sau là động từ nguyên thể (verb infinitive):

  • Make (làm, khiến)
  • Help (giúp đỡ)
  • Let (để)
  • Hear (nghe)
  • Saw (thấy)
  • Notice (chú ý, thấy) …

4. Unit 4: Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

4.1. Thì quá khứ đơn

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + Ved/V2
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V-inf
  • Nghi vấn: Did + S + V-inf?

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ nhưng đã chấm dứt ở hiện tại.
  • Diễn tả một hành động xen vào khi một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết

  • yesterday, last night/week/month/year
  • time + ago
  • in + thời gian trong quá khứ (in June, in 2020,…)

👉 Xem thêm: Thì quá khứ đơn (past simple tense) – Trọn bộ kiến thức kèm bài tập, đáp án

4.2. Thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động diễn ra ở một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen ngang.
  • Diễn tả hai hành động, sự việc xảy ra cùng lúc với nhau trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết

  • in the past
  • in + year trong quá khứ
  • at + hour + thời gian trong quá khứ (VD: at 9am this morning,…)
  • at this time/moment + thời gian trong quá khứ (VD: at this time last year,…)