Tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt về cố gắng và nỗ lực không thua kém tiếng Việt. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ với bạn những cách diễn đạt khác nhau về sự nỗ lực trong tiếng Anh, giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Idioms về nỗ lực
Dốc hết sức
Để diễn đạt mình sẽ dốc hết sức vào một công việc gì đó, bạn có thể sử dụng cụm từ “Give something your all”. Một cách diễn đạt khác để nói về việc cố gắng hết mình theo cách riêng của mình là cụm từ “Go out of your way to do something”. Để nói ai đó sẽ đảm nhận trách nhiệm, bạn có thể nói “kéo tạ” với cụm từ “Pull your weight”. Nếu muốn diễn đạt ai đó nỗ lực không ngừng, bạn có thể sử dụng cụm từ “Pull out all the stops”. Cuối cùng, để diễn đạt việc cố gắng bằng mọi cách để đạt được mục tiêu, bạn nên dùng cụm từ “By hook or by crook”.
Idioms khác về nỗ lực
Ngoài những idioms trên, còn rất nhiều cách diễn đạt khác về sự nỗ lực. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Blood, sweat, and tears: Rất nhiều nỗ lực. Ví dụ: We spent 15 years building this business, it took blood, sweat, and tears to make it what it is today.
-
Burning a candle at both ends: Làm cạn sức lực hay tài sản của mình bằng cách sống một cuộc đời quá bận rộn, sôi nổi. Ví dụ: My boss had a nervous breakdown last month, it’s not surprising, he was burning the candle at both ends for many months.
-
Hang in there: Bình tĩnh không bỏ cuộc trong giai đoạn khó khăn và chờ đợi điều mới. Ví dụ: The next few months will be hard for all of us, just hang in there, things will improve.
-
To knuckle down: Bắt đầu học tập làm việc chăm chỉ. Ví dụ: If you all knuckle down and do your revision between now and the exams then you will pass with flying colors.
-
Make up for lost time: Bù đắp thời gian đã để lãng phí. Ví dụ: The project was delayed for two weeks so we’re trying to make up for lost time.
-
No pain no gain: Thất bại là mẹ của thành công. Ví dụ: Suffering is necessary in order to achieve something.
-
Stay the course: Tiếp tục bền chí đi đến cùng mà không bỏ cuộc bất kể khó khăn. Ví dụ: We have been working with this client for 12 months on this project, we plan to stay the course and get the job done.
-
Jump through hoops: Vượt qua thử khó khăn, thử thách. Ví dụ: We had to jump through hoops to get my Dad admitted to hospital.
Những cách diễn đạt cho “Cố gắng hết sức”
Ngoài ra, còn nhiều cách diễn đạt khác để nói về việc cố gắng hết sức trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
-
To make every effort: Nỗ lực hết sức. Ví dụ: The NGO is making every effort to help the refugees but it’s never easy.
-
To spare no effort: Làm mọi cách. Ví dụ: Police have spared no effort in securing the area ahead of the event.
-
To do whatever it takes: Làm bất kì điều gì cần thiết, bất chấp. Ví dụ: I’ll do whatever it takes to help my child succeed at school.
-
To break one’s neck: Làm việc cực khổ hết sức. Ví dụ: I’ve been breaking my neck trying to increase traffic to my website. Now I just enjoy the ride.
-
To give your best shot: Dành hết năng lượng, sự quyết tâm, thể hiện hết những gì mình có. Ví dụ: Henry gave it his best shot, but the board still denied his proposal.
-
To give it all you’ve got: Làm hết sức mình (thường dùng để khích lệ ai đó). Ví dụ: Give it all you’ve got! I know you can do it!
-
To do one’s utmost: Làm hết sức mình, làm hết khả năng. Ví dụ: He’s doing his utmost to prepare for the interview. I hope he’ll pass it.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ truyền thêm động lực cho bạn đam mê tiếng Anh. Chúc bạn luôn nỗ lực hết mình và đạt được kết quả như kỳ vọng nhé!
Tổng kết
Nếu bạn đang tìm kiếm một trang web để kiểm tra kiến thức TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, hãy truy cập englishfreetest.com. Trang web này cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy truy cập ngay để trải nghiệm!