Đối với hầu hết mọi gia đình trên thế giới, ổ cắm điện là một vật dụng không thể thiếu. Nhưng bạn có biết ổ cắm điện tiếng Anh được gọi là gì không? Trong bài viết này, mình sẽ giải thích về ổ cắm điện cùng với các thuật ngữ liên quan trong tiếng Anh, và cung cấp ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp cụ thể.
Ổ Cắm Điện Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh Anh, ổ cắm điện được gọi là “socket” /ˈsäkət/. Ngoài ra, còn có những từ không chính thức khác để chỉ ổ cắm điện, ví dụ như “point” hay “plug”. Tuy nhiên, ở Mỹ và Canada, người ta thường gọi ổ cắm điện là “outlet” hay “socket outlet”.
Ổ cắm điện là một thiết bị điện dân dụng, được sử dụng rộng rãi để chia sẻ và kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.
Công dụng của ổ cắm điện bao gồm chia sẻ điện năng, giảm tải nguồn điện chính, đảm bảo kết nối an toàn và cung cấp năng lượng cho các thiết bị.
Hãy xem qua một số ví dụ sử dụng từ “socket” trong câu:
- Max đã quên cắm ti vi vào ổ điện.
- Bóng đèn đã được vặn dễ dàng vào ổ cắm.
- Ổ cắm không thiết kế để dùng khi xe đang chở khách.
- Trong hầu hết các ngôi nhà, chỉ một thành viên trong gia đình mới có thể sử dụng ổ cắm điện vì trẻ sơ sinh bò trên sàn nhà.
- Ổ cắm là thiết bị trên một phần của thiết bị điện mà bạn có thể đặt bóng đèn hoặc phích cắm vào đó.
- Ổ cắm là một thiết bị hay điểm trên tường nơi bạn có thể kết nối thiết bị điện với nguồn điện.
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ổ cắm điện:
- 2-pin power outlet: Ổ cắm điện 2 chấu/ Ổ cắm điện 2 chậu
- 3-pin power outlet: Ổ cắm điện 3 chấu
- Electrical outlet system: Hệ thống ổ cắm điện
- 2 pole power socket: Ổ cắm điện 2 cực
- Network power socket: Ổ cắm điện mạng
- Multi-pin power socket: Ổ cắm điện nhiều chấu
- Detachable Power Socket/ removable electrical outlet: Ổ cắm điện rời
- Telephone connection socket: Ổ cắm điện thoại
- Subscriber’s telephone jack: Ổ cắm điện thoại cá nhân
- Floor plug: Ổ cắm điện âm sàn
- Socket in wall: Ổ cắm điện âm tường
- Versatile socket: Ổ cắm điện đa năng
- Extension cord socket: Ổ cắm điện nối dài
- Power Lead/ Electric Wire: Dây cắm điện/ Dây nguồn điện
- Jack panel: Bảng ổ cắm điện
- Home Office socket: Ổ cắm điện dân dụng
- High-potential socket: Ổ cắm điện thế cao
- Oscillator: Bộ dao động
- Digital Multimeter: Đồng hồ điện đa chức năng
- Amp Clamp: Đồng hồ ampe kìm
- Phase tester: Bút thử điện
- Ampere Meter: Ampe kế
- Voltmeter: Vôn kế
- Electricity meter: Công tơ điện
- Pin: Chân cắm
- Plug/ Electric Plug: Phích cắm điện
- Control Panel: Hộp điều khiển
- Tool Box: Hộp đựng dụng cụ
- Junction Box: Hộp nối dây
- Battery Charger: Bộ sạc ắc quy
- Terminal: Hàng kẹp
- Switch: Công tắc ổ cắm
- Lioa tiếng Anh là gì?: Lioa là ổn áp, máy ổn áp điện, bộ ổn định điện áp.
Click vào đây để tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện
Kết Luận
Từ vựng về ổ cắm điện trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin cần thiết và giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến ổ cắm điện.
Đừng quên truy cập vào englishfreelearn.com để kiểm tra kiến thức của bạn với các bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí.