Như đã biết, PTE và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh trên toàn cầu. IELTS là chứng chỉ tiếng Anh được biết đến rộng rãi trên thế giới, trong khi PTE đang trở nên ngày càng phổ biến. Để thuận tiện cho người học và thi chứng chỉ PTE, tổ chức giáo dục Pearson đã thống nhất một hệ thống quy đổi điểm chung cho hai chứng chỉ này.
Giới thiệu chung về chứng chỉ PTE/ IELTS và TOEFL iBT
Chứng chỉ PTE
PTE là viết tắt của Pearson Test of English – Bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa trình độ tiếng Anh, được phát triển và quản lý bởi Pearson Education, một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới. PTE sẽ đánh giá các kỹ năng nghe, đọc, nói và viết của những người không nói tiếng Anh bản xứ. Bài thi bao gồm 4 phần: Speaking, Writing, Listening và Reading.
Chứng chỉ IELTS
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người nói tiếng Anh bản xứ. Bài thi đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Chứng chỉ TOEFL iBT
TOEFL iBT (Test of English as a Foreign Language, internet Based Test) là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người nói tiếng Anh bản xứ. Bài thi được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) và bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Xem thêm: PTE TOEFL Equivalent – Nên học PTE hay TOEFL? Kỳ thi nào dễ đạt điểm cao hơn
Cấu trúc đề PTE
Speaking & Writing PTE
Trước khi tìm hiểu về bảng quy đổi điểm, hãy xem cấu trúc đề thi PTE.
Phần 1, bạn sẽ thi 2 kỹ năng bao gồm: Speaking và Writing. Các dạng câu hỏi và số lượng câu hỏi cho mỗi dạng như sau:
Reading PTE
Phần thi Reading của bài thi PTE Academic là một trong bốn phần thi quan trọng, chiếm 25% tổng điểm thi. Phần thi này gồm 15-16 câu hỏi với thời gian làm bài từ 30-40 phút. Đề thi bao gồm các đoạn văn với các chủ đề khác nhau trong lĩnh vực học thuật.
Các dạng bài Reading PTE và thời gian thi chi tiết như sau:
Listening PTE
Phần thi Listening của bài thi PTE Academic là một trong bốn phần thi quan trọng, chiếm 25% tổng điểm thi. Phần thi này gồm 40-43 câu hỏi với thời gian làm bài từ 30-43 phút. Trong phần thi Listening, thí sinh cần có khả năng nghe hiểu tiếng Anh ở mức độ học thuật và khả năng ghi chú và tóm tắt thông tin.
Các dạng câu hỏi và số lượng câu hỏi cho từng phần như sau:
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL
Bảng quy đổi điểm được tính dựa trên chuẩn Global Scale of English, giúp đánh giá một cách chính xác về kỹ năng tiếng Anh. Chuẩn Global Scale of English được đưa ra dựa trên nhiều bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến trên thế giới.
Tìm hiểu thêm về chuẩn Global Scale of English (https://www.english.com/gse/)
Lưu ý: Hiện nay, cho các mục đích nhập học tại trường cao đẳng/ đại học, làm việc và định cư, thang điểm cũ là PTE Academic (Original) vẫn được áp dụng. Thang điểm PTE Academic (Updated) chỉ được sử dụng để so sánh trình độ giữa học viên PTE và IELTS. Tuy nhiên, quy định này có thể thay đổi trong tương lai, vì vậy hãy kiểm tra với nhà trường hoặc trang web của bộ di trú để có thông tin chính xác nhất.
Để biết thêm thông tin về cách quy đổi điểm PTE, IELTS, TOEFL, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi bên trên.
Ví dụ: Nếu bạn cần nộp hồ sơ xin việc vào một công ty yêu cầu chứng chỉ IELTS 6.0, nhưng bạn chỉ có chứng chỉ PTE 56, bạn hoàn toàn có thể quy đổi điểm PTE sang điểm IELTS.
Cùng tham khảo trang web englishfreetest.com để có thêm thông tin về bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.
Chúc bạn thành công!