Chuyển tới nội dung

Tìm hiểu thế giới nha khoa: “Răng khôn” tiếng Anh là gì và những thông tin bổ ích khác

Xin chào, các bạn thân mến!

Hôm nay, chúng mình sẽ cùng khám phá một chủ đề vô cùng thú vị và hữu ích, đó là về nha khoa. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giải đáp câu hỏi “răng khôn” tiếng Anh là gì và cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến răng miệng bằng tiếng Anh.

Răng khôn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, răng khôn được gọi là “wisdom teeth”. Cái tên này bắt nguồn từ quan niệm rằng răng khôn mọc vào độ tuổi khi chúng ta trưởng thành và có sự khôn ngoan hơn. Tuy nhiên, những chiếc răng này lại thường gây ra nhiều phiền toái như mọc lệch, mọc ngầm, dẫn đến đau đớn và phải nhổ bỏ.

Sự việc không may xảy ra khi bạn đang đi du lịch, công tác hoặc học tập ở nước ngoài và cần đến nha sĩ nhưng lại không biết cách giao tiếp về vấn đề sức khỏe của răng miệng. Do vậy, việc trang bị cho mình những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về chủ đề này là rất quan trọng.

Từ vựng tiếng Anh về răng miệng

  • Tooth: Răng
  • Upper teeth: Răng hàm trên
  • Lower teeth: Răng hàm dưới
  • Front teeth: Răng cửa
  • Canine teeth: Răng nanh
  • Premolars: Răng cối nhỏ
  • Molars: Răng cối lớn
  • Wisdom teeth: Răng khôn
  • Milk teeth: Răng sữa
  • Adult teeth: Răng vĩnh viễn
  • Gums: Nướu
  • Pulp: Tủy
  • Nerve: Dây thần kinh
  • Enamel: Men răng

Các thuật ngữ nha khoa cần thiết

  • White: Trắng
  • Bright: Sáng
  • Flawless: Hoàn mỹ
  • Aligned: Thẳng hàng
  • Misaligned: Khấp khểnh
  • Dull: Xỉn màu
  • Toothless: Sún
  • Gap-toothed: Thưa
  • Broken: Vỡ
  • Overbite: Vổ
  • Underbite: Vổ dưới
  • Bite: Cắn
  • Chew: Nhai
  • Swallow: Nuốt
  • Brush your teeth: Đánh răng
  • Gargle: Súc miệng
  • Toothpaste: Kem đánh răng
  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng
  • Dental floss: Chỉ nha khoa
  • Toothpick: Tăm
  • Dentist: Nha sĩ
  • Dental hygienist: Nhân viên nha khoa
  • Toothache: Đau răng
  • Treatment: Điều trị
  • Inflammation: Viêm
  • Bacteria: Vi khuẩn
  • Decay: Sâu
  • Infection: Nhiễm trùng
  • Cavity: Lỗ hổng
  • Diagnosis: Chẩn đoán
  • Surgery: Phẫu thuật
  • Anesthesia: Sự gây tê
  • Anesthetic: Thuốc gây tê
  • Took out a tooth: Nhổ răng
  • Fill a tooth: Hàn răng
  • Get false teeth: Trồng răng
  • Get braces: Niềng răng

Mẫu câu và hội thoại về chủ đề nha khoa

  • Can I make a appointment please? (Tôi có thể đặt lịch hẹn được không?)
  • I have a toothache. (Tôi bị đau răng.)
  • My wisdom teeth is hurt. (Tôi bị đau răng khôn.)
  • My wisdom is growing. (Răng khôn của tôi đang mọc.)
  • I would like to have tooth check up. (Tôi muốn khám răng.)
  • I would like to have tooth bleaching. (Tôi muốn tẩy trắng răng.)
  • I would like to have scaling. (Tôi muốn lấy cao răng.)
  • I would like to have dental Implant. (Tôi muốn trồng răng.)
  • I would like to have orthodontic treatment. (Tôi muốn chỉnh răng.)
  • One of my fillings has come out. (Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra.)
  • I’ve chipped a tooth. (Tôi bị sứt một cái răng.)
  • You’ve got a bit of decay in this one. (Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu.)
  • I’m going to have to take this tooth out. (Tôi sẽ nhổ chiếc răng này.)
  • How much will it cost? (Hết bao nhiêu tiền?)
  • What I need to do when i come home. (Tôi cần làm gì khi tôi về nhà.)

Qua bài viết này, chúng mình hy vọng bạn đã có thể giải đáp được thắc mắc “răng khôn” tiếng Anh là gì và cũng như bổ sung cho mình nhiều kiến thức về nha khoa bằng tiếng Anh. Những thông tin này sẽ rất hữu ích khi bạn giao tiếp với bác sĩ nha khoa hoặc hỏi thăm thông tin về răng miệng ở nước ngoài.

Chúc bạn luôn giữ nụ cười tươi tắn và khỏe mạnh nhé!

Bonus: Để luyện tập thêm kỹ năng tiếng Anh về chủ đề này, hãy truy cập trang web englishfreetest.com của chúng mình để làm các bài kiểm tra ngữ pháp và TOEIC miễn phí. Chúc bạn học tốt!