Chuyển tới nội dung

Số Thứ Tự Trong Tiếng Trung

Cách Viết Số thứ Tự trong Tiếng Trung

Tổng quan về Hệ thống Số trong Tiếng Trung

Để thể hiện các số từ một đến chín, tiếng Trung sử dụng các ký tự riêng biệt:

1 一 (yī)
2 二 (èr)
3 三 (sān)
4 四 (sì)
5 五 (wǔ)
6 六 (liù)
7 七 (qī)
8 八 (bā)
9 九 (jiǔ)

Tạo thành Số thứ Tự

Để tạo thành một số thứ tự, bạn chỉ cần thêm chữ “第 (dì)” vào trước một số.

Ví dụ:

第 一 (dì yī) - thứ nhất
第 二 (dì èr) - thứ hai
第 三 (dì sān) - thứ ba

Đọc Số thứ Tự từ 11 đến 99

11-19: Thêm các chữ số sau “十 (shí)” theo thứ tự từ 1 đến 9.

Ví dụ:

11 十 一 (shí yī) - thứ mười một
12 十 二 (shí èr) - thứ mười hai

20-99: Kết hợp “十 (shí)” tương ứng với số hàng chục và thêm các chữ số sau đó từ 1 đến 9.

Ví dụ:

20 二 十 (èr shí) - thứ hai mươi
21 二 十 一 (èr shí yī) - thứ hai mươi mốt
85 八 十 五 (bā shí wǔ) - thứ tám mươi lăm

Ví dụ về Số thứ Tự trong Câu

  • Chúng tôi đã giành được thứ hạng nhất trong cuộc thi.
    我们获得了比赛的第一名。(Wǒmen huòdéle bǐsài de dì yī míng.)

  • Thứ hai từ trên xuống là câu trả lời.
    从上往下第二句就是答案。 (Cóng shàng wǎng xià dì èr jù jiùshì dá’àn.)

  • Hãy chọn thứ ba từ bên trái.
    选择从左边第三个。(Xuǎnzé cóng zuǒ biān dì sān gè.)

Kết luận

Nắm vững cách viết và đọc số thứ tự trong tiếng Trung là một kỹ năng cơ bản giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng của mình!

Kiểm tra kiến thức của bạn tại englishfreetest.com