[toc]
Phrasal Verb Là Gì?
Phrasal verb là cụm động từ gồm một động từ chính và một hoặc hai tiểu từ. Những tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Khi các động từ được thêm các tiểu từ phía sau, nghĩa của phrasal verb sẽ thay đổi hoàn toàn so với động từ gốc.
Phân Loại Phrasal Verb Lớp 9
- Transitive Phrasal Verbs: Yêu cầu phải có tân ngữ sau nó.
- Intransitive Phrasal Verbs: Không yêu cầu có tân ngữ sau nó.
- Separable Phrasal Verbs: Có thể tách giới từ và động từ ra khỏi nhau trong câu.
- Inseparable Phrasal Verbs: Không thể tách giới từ và động từ ra khỏi nhau trong câu.
Tổng Hợp Phrasal Verb Lớp 9 Thường Gặp
Phrasal Verb | Ý Nghĩa | Phrasal Verb | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
Break down | Hỏng | Let somebody down | Làm ai đó thất vọng |
Break in | Đột nhập | Look after somebody | Chăm sóc ai đó |
Break up with somebody | Chia tay ai đó | Look around | Xem xung quanh |
Bring something up | Nêu một vấn đề | Look at something | Nhìn vào cái gì đó |
Bring somebody up | Nuôi dạy ai đó | Look down on somebody | Xem thường ai đó |
Call for something | Yêu cầu | Look for somebody/ something | Tìm kiếm ai đó/ thứ gì đó |
Carry out | Thực hiện | Look forward to doing something/ Look forward to something | Mong chờ làm gì đó |
Catch up with somebody | Đón đuổi ai đó | Look into something | Điều tra |
Check in | Đăng ký | Look something up | Tra cứu |
Check out | Trả phòng | Look up to somebody | Ngưỡng mộ ai đó |
Check something out | Xem xét | Make something up | Giả tạo |
Clean something up | Dọn dẹp | Make up one’s mind | Quyết định |
Close down | Đóng cửa | Move on to something | Tiếp tục |
Come across as | Có vẻ như | Pick something up | Nhặt |
Come off | Xảy ra | Pick something up | Học |
Come up against something | Đối mặt với | Put somebody down | Làm nhục |
Come up with | Đưa ra ý tưởng | Put somebody off | Làm ai đó mất hứng |
Cook up a story | Đưa tin | Put something off | Hoãn lại |
Cool down | Trở nên mát | Put something on | Mặc |
Count on somebody | Tin tưởng | Put something away | Cất |
Cut down on something | Giảm bớt | Put up with somebody/ something | Chịu đựng |
Cut off | Ngắt | Pass down | Truyền lại |
Do away with something | Loại bỏ | Run into somebody/ something | Gặp |
Deal with something | Xử lý | Run out of something | Hết |
Do without something | Không có | Set up | Thiết lập |
Dress up | Ăn mặc | Set off | Khởi hành |
Dress up | Biểu diễn | Set somebody up | Dụ dỗ |
Drop by | Ghé thăm | Settle down | An cư |
Drop somebody off | Đưa ai đó đến | Show off | Khoe |
End up = wind up | Cuối cùng | Show up | Hẹn hò |
Face up with something | Đối mặt | Slow down | Chậm lại |
Figure out | Hiểu | Speed up | Nhanh lên |
Find out | Phát hiện | Stand for | Đại diện cho |
Get along/ get along with somebody | Hòa đồng | Take away (take something away from somebody) | Tước |
Get off | Xuống | Take off | Cởi |
Get on with somebody | Hoà hợp | Take something off | Cởi |
Get rid of something | Loại bỏ | Take up | Bắt đầu |
Give up something | Từ bỏ | Tell somebody off | Mắng |
Go around | Đi xung quanh | Turn around | Quay trở lại |
Go down | Đi xuống | Turn down | Từ chối |
Go off | Kêu | Turn something/ somebody down | Từ chối |
Go up | Tăng lên | Warm up | Khởi động |
Help somebody out | Cứu giúp | Wear out | Vỡ |
Keep on doing something | Tiếp tục làm | Work out | Giải quyết |
Keep up something | Duy trì | Work something out | Tìm ra |
Bài Tập Tổng Hợp Phrasal Verb Lớp 9
[Bài tập ở nội dung gốc đã bị bỏ đi vì vi phạm chính sách của Google]
Lời Kết
Việc sử dụng thành thạo phrasal verb là rất quan trọng trong tiếng Anh lớp 9. Bằng cách nắm vững các phrasal verb phổ biến và thông dụng, học sinh có thể cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Hãy theo dõi englishfreelearn.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích và lý thú!