Tiếng Anh luôn là một ngôn ngữ quan trọng trên toàn thế giới. Với sự phát triển kinh tế và sự thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam, hiểu biết về tiếng Anh trong lĩnh vực này đặc biệt quan trọng. Trong bài viết này, Khải Minh sẽ chia sẻ đến bạn đọc những thông tin về:
1. Hoàn Công Tiếng Anh Là Gì?
Trong lĩnh vực xây dựng, hoàn công là việc công trình đã hoàn thành và đạt yêu cầu theo quy định. Việc hoàn công có ý nghĩa rất quan trọng, nó chứng nhận rằng công trình đã hoàn thành đúng tiêu chuẩn. Hoàn công tiếng Anh được gọi là “Completion”.
2. Hồ Sơ Hoàn Công Tiếng Anh Là Gì?
Hồ sơ hoàn công tiếng Anh bao gồm các tài liệu và thông tin liên quan đến quá trình xây dựng từ đầu đến cuối. Hồ sơ này bao gồm:
- Các tài liệu phê duyệt đầu tư, dự án.
- Lý lịch công trình gồm phê duyệt dự án, khảo sát thiết kế, dự toán, thi công công trình, và các quá trình khác.
3. Bản Vẽ Hoàn Công Tiếng Anh Là Gì?
Bản vẽ hoàn công tiếng Anh được gọi là “As-built Drawing”. Đây là các bản vẽ thể hiện thực tế xây dựng của công trình đã hoàn thành, bao gồm:
- As-built Drawing
- Record Drawings
- As Constructed Drawings.
4. Lập Bản Vẽ Hoàn Công Tiếng Anh Là Gì?
Khi có sự thay đổi hoặc bổ sung trong quá trình thi công, các bên liên quan phải thực hiện việc lập bản vẽ hoàn công mới. Bản vẽ hoàn công mới có khung tên “As-built Drawing” và tương tự như mẫu dấu bản vẽ hoàn công quy định. Trong trường hợp cần thiết, nhà thầu thi công xây dựng có thể vẽ lại bản vẽ hoàn công mới có khung tên “As-built Drawing”.
5. Đóng Dấu Bản Vẽ Hồ Sơ Hoàn Công Tiếng Anh Là Gì?
Trong quá trình đóng dấu bản vẽ hồ sơ hoàn công tiếng Anh, các quy định tại Khoản 2 Phụ Lục 2 Thông tư số 26/2016/TT-BXD được áp dụng. Điểm a Khoản 1 Phụ Lục 2 Thông tư số 26/2016/TT-BXD chỉ rõ rằng:
- Các kích thước và thông số thực tế của công trình không được vượt quá sai số so với kích thước và thông số thiết kế.
- Bản vẽ hoàn công phải được chụp lại và được các bên liên quan đóng dấu, ký xác nhận lên bản vẽ hoàn công.
6. Các Loại Bản Vẽ Xây Dựng Bằng Tiếng Anh
Có nhiều loại bản vẽ xây dựng được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng bằng tiếng Anh, bao gồm:
- Concept drawing: Bản vẽ phác thảo thể hiện ý tưởng thiết kế.
- Basic Design: Bản vẽ thiết kế cơ sở.
- Construction drawing: Bản vẽ thi công.
- Detail drawing: Bản vẽ chi tiết.
- Shop drawing: Bản vẽ thi công chi tiết.
- As-built drawing: Bản vẽ hoàn công.
- Architectural drawing: Bản vẽ kiến trúc.
- Structural drawing: Bản vẽ kết cấu.
- M&E drawing: Bản vẽ cơ điện.
- General plan: Bản vẽ tổng mặt bằng.
- Cadastral survey: Đo đạc địa chính.
- Site plan: Bản vẽ mặt bằng tổ chức công trường.
- Elevation drawing: Bản vẽ mặt đứng.
- Section drawing: Bản vẽ mặt cắt.
- Longitudinal section: Bản vẽ mặt cắt dọc.
- Site elevation: Bản vẽ mặt cắt ngang.
- Footings layout plan: Bản vẽ bố trí móng đơn.
- Foundation plan: Bản vẽ mặt bằng móng.
- Basement plan: Bản vẽ mặt bằng tầng hầm.
- Floor plan: Bản vẽ mặt bằng sàn.
- Roof plan: Bản vẽ mặt bằng mái.