Chuyển tới nội dung

Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Anh

Khám phá thế giới thông qua tên gọi các quốc gia bằng tiếng Anh

Đắm chìm trong tiếng Anh với bảng tên các quốc gia từ khắp nơi trên thế giới

Bạn đã bao giờ tự hỏi tên tiếng Anh của những quốc gia khác nhau là gì chưa? Nếu có, thì bài viết này chính là kho báu kiến thức dành cho bạn. Hãy cùng khám phá danh sách toàn diện gồm tên các quốc gia bằng tiếng Anh, được phân loại theo khu vực địa lý.

Châu Âu

Bắc Âu:

  • Đan Mạch: Denmark
  • Anh: England
  • Estonia: Estonia
  • Phần Lan: Finland
  • Iceland: Iceland
  • Ireland: Ireland
  • Latvia: Latvia
  • Litva: Lithuania
  • Bắc Ireland: Northern Ireland
  • Na Uy: Norway
  • Scotland: Scotland
  • Thụy Điển: Sweden
  • Vương quốc Anh: United Kingdom
  • Wales: Wales

Tây Âu:

  • Áo: Austria
  • Bỉ: Belgium
  • Pháp: France
  • Đức: Germany
  • Hà Lan: Netherlands
  • Thụy Sĩ: Switzerland

Nam Âu:

  • Albania: Albania
  • Croatia: Croatia
  • Síp: Cyprus
  • Hy Lạp: Greece
  • Ý: Italy
  • Bồ Đào Nha: Portugal
  • Serbia: Serbia
  • Slovenia: Slovenia
  • Tây Ban Nha: Spain

Đông Âu:

  • Belarus: Belarus
  • Bulgaria: Bulgaria
  • Cộng hòa Séc: Czech Republic
  • Hungary: Hungary
  • Ba Lan: Poland
  • Romania: Romania
  • Nga: Russia
  • Slovakia: Slovakia
  • Ukraine: Ukraine

Bắc Mỹ

  • Canada: Canada
  • Mexico: Mexico
  • Hoa Kỳ: United States

Trung Mỹ và Caribe

  • Cuba: Cuba
  • Guatemala: Guatemala
  • Jamaica: Jamaica

Nam Mỹ

  • Argentina: Argentina
  • Bolivia: Bolivia
  • Brazil: Brazil
  • Chile: Chile
  • Colombia: Colombia
  • Ecuador: Ecuador
  • Paraguay: Paraguay
  • Peru: Peru
  • Uruguay: Uruguay
  • Venezuela: Venezuela

Tây Á

  • Georgia: Georgia
  • Iran: Iran
  • Iraq: Iraq
  • Israel: Israel
  • Jordan: Jordan
  • Kuwait: Kuwait
  • Liban: Lebanon
  • Các lãnh thổ của người Palestine: Palestinian Territories
  • Ả Rập Xê Út: Saudi Arabia
  • Syria: Syria
  • Thổ Nhĩ Kỳ: Turkey
  • Yemen: Yemen

Nam Á và Trung Á

  • Afghanistan: Afghanistan
  • Bangladesh: Bangladesh
  • Ấn Độ: India
  • Kazakhstan: Kazakhstan
  • Nepal: Nepal
  • Pakistan: Pakistan
  • Sri Lanka: Sri Lanka

Đông Á

  • Trung Quốc: China
  • Nhật Bản: Japan
  • Mông Cổ: Mongolia
  • Triều Tiên: North Korea
  • Hàn Quốc: South Korea
  • Đài Loan: Taiwan

Đông Nam Á

  • Campuchia: Cambodia
  • Indonesia: Indonesia
  • Lào: Laos
  • Malaysia: Malaysia
  • Myanmar: Myanmar
  • Philippines: Philippines
  • Singapore: Singapore
  • Thái Lan: Thailand
  • Việt Nam: Vietnam

Úc và Thái Bình Dương

  • Úc: Australia
  • Fiji: Fiji
  • New Zealand: New Zealand

Bắc Phi và Tây Phi

  • Algeria: Algeria
  • Ai Cập: Egypt
  • Ghana: Ghana
  • Bờ Biển Ngà: Ivory Coast
  • Libya: Libya
  • Morocco: Morocco
  • Nigeria: Nigeria
  • Tunisia: Tunisia

Đông Phi

  • Ethiopia: Ethiopia
  • Kenya: Kenya
  • Somalia: Somalia
  • Sudan: Sudan
  • Tanzania: Tanzania
  • Uganda: Uganda

Nam Phi và Trung Phi

  • Angola: Angola
  • Botswana: Botswana
  • Cộng hòa Dân chủ Congo: Democratic Republic of the Congo
  • Madagascar: Madagascar
  • Mozambique: Mozambique
  • Namibia: Namibia
  • Nam Phi: South Africa
  • Zambia: Zambia
  • Zimbabwe: Zimbabwe

Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ danh sách này và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Kiến thức về địa danh sẽ rất hữu ích trong các chuyến du lịch, cuộc trò chuyện với người nước ngoài và các kỳ thi tiếng Anh. Nắm bắt cơ hội này để mở rộng hiểu biết về thế giới và nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn!


Trải nghiệm học tiếng Anh miễn phí tại englishfreelearn.com

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập trang web englishfreelearn.com. Tại đây, bạn có thể học tiếng Anh miễn phí thông qua nhiều bài học, bài kiểm tra và tài nguyên hữu ích. Cho dù bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, ngữ pháp hay từ vựng, englishfreelearn.com đều có mọi thứ bạn cần để đạt được mục tiêu. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay và mở khóa các khả năng mới!