Trong văn hóa phương Đông, tên gọi mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, thể hiện kỳ vọng và mong ước của bậc cha mẹ dành cho con gái. Nếu bạn muốn tìm một cái tên tiếng Trung cho con gái mình hoặc thậm chí cho chính bạn, thì bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những cái tên hay nhất và ý nghĩa nhất.
Tên tiếng Trung cho nữ thể hiện sự thanh tao, nhã nhặn
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Giai Ý | 佳懿 | Jiā Yì | Xinh đẹp, trí tuệ |
2 | Hoài Diễm | 怀艳 | Huái Yàn | Vẻ đẹp mê đắm, say lòng |
3 | Mạn Nhu | 曼柔 | Mán Róu | Uyển chuyển, mềm mại |
4 | An Nhiên | 安然 | ānrán | Yên bình, an toàn, thảnh thơi |
5 | Thục Nhã | 淑女 | shùnǚ | Nữ tử hiền thục, đoan trang |
Tên tiếng Trung cho nữ thể hiện sự quý giá, bảo bối
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Mỹ Lâm | 美琳 | Měi Lín | Rừng đẹp |
2 | Ngọc Trân | 玉珍 | Yù Zhēn | Ngọc quý |
3 | Bảo Ngọc | 宝玉 | Bǎo Yù | Ngọc quý giá |
4 | Châu Anh | 珠瑛 | Zhū Yīng | Châu ngọc quý |
5 | Bạch Ngọc | 白玉 | Bái Yù | Ngọc trắng |
Tên tiếng Trung cho nữ liên quan đến bầu trời
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Di Nguyệt | 怡月 | Yí Yuè | Mặt trăng của hoàng đế |
2 | Hải Nguyệt | 海月 | Hǎi Yuè | Mặt trăng của biển cả |
3 | Hi Nhiễm | 曦冉 | Xī Rǎn | Sáng rực rỡ |
4 | Lạc Vân | 落云 | Luò Yún | Mây rơi |
5 | Nguyệt Như | 月如 | Yuè Rú | Như ánh trăng |
Khi đặt tên tiếng Trung cho nữ cần lưu ý gì?
Khi đặt tên tiếng Trung cho nữ, hãy lưu ý những điều sau:
- Tên không nên quá dài, không quá 4 ký tự.
- Nên chọn những tên có ý nghĩa tốt đẹp, tránh những tên có nghĩa tiêu cực.
- Có thể tham khảo ý kiến của người lớn tuổi hoặc thầy cô giáo.
Trang web luyện tập tiếng Anh và tiếng Trung miễn phí
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Trung của mình, hãy truy cập trang web miễn phí englishfreetest.com
để luyện tập các bài kiểm tra TOEIC và các bài học ngữ pháp tiếng Anh và tiếng Trung miễn phí.