Thanh mẫu trong tiếng Trung
Thanh mẫu trong tiếng Trung tương tự như phụ âm trong tiếng Việt, ví dụ: “pa” trong tiếng Việt có “p” là thanh mẫu. Tiếng Trung có 18 thanh mẫu đơn và 3 thanh mẫu kép.
Các nhóm thanh mẫu
- Nhóm âm môi và răng môi: b, p, m, f
- Nhóm âm đầu lưỡi: d, t, n, l
- Nhóm âm mặt lưỡi: j, q, x
- Nhóm âm gốc lưỡi: g, k, h
- Nhóm âm đầu lưỡi trước: z, c, s, r
- Nhóm âm phụ kép: zh, ch, sh
Vận mẫu trong tiếng Trung
Vận mẫu là phần vần trong tiếng Trung, ví dụ: trong phiên âm “piao”, “p” là thanh mẫu còn “iao” là vận mẫu. Tiếng Trung có tổng cộng 35 vận mẫu.
Các nhóm vận mẫu
- Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü
- Vận mẫu kép:
- Ghép nguyên âm đơn với nguyên âm đơn khác
- Ghép nguyên âm đơn với thanh mẫu khác
Lưu ý khi ghép thanh mẫu và vận mẫu
- Thanh mẫu “j, q, x” chỉ kết hợp với vận mẫu bắt đầu bằng “i” hoặc “ü”.
- Thanh mẫu “z, c, s” và “zh, ch, sh, r” không kết hợp được với vận mẫu bắt đầu bằng “i” hoặc “ü”.
- Chỉ có vận mẫu “i” có thể ghép được với “z, c, s” và “zh, ch, sh, r”, nhưng khi đó “i” sẽ phát âm là “ư”.
- Thanh mẫu không chính thức “y” và “w” là các nguyên âm “i” và “u” khi đứng một mình.
Kết luận
Việc hiểu rõ thanh mẫu và vận mẫu là rất quan trọng để phát âm chuẩn tiếng Trung. Những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cơ bản và phát âm tiếng Trung một cách chính xác.
englishfreelearn.com: Trang web luyện thi TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí và chất lượng cao.