Chuyển tới nội dung

Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô: Từ Vựng, Mẫu Câu, Tài Liệu

Giới thiệu

Ngành công nghiệp ô tô đang bùng nổ trong những năm gần đây, tạo ra nhu cầu lớn đối với các chuyên gia am hiểu tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và tài liệu tiếng Anh về chuyên ngành ô tô, giúp bạn nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

Từ Vựng Thông Dụng

  • Bumper: Bộ phận hãm xung
  • Headlight: Đèn pha
  • Turn signal: Đèn báo rẽ
  • Parking light: Đèn phanh
  • Fender: Chắn bùn
  • Tire: Lốp xe
  • Hubcap: Ốp vành
  • Hood: Mui xe
  • Windshield: Kính chắn gió
  • Wiper: Thanh gạt nước
  • Side mirror: Gương chiếu hậu
  • Roof rack: Giá nóc
  • Sunroof: Cửa sổ nóc
  • Antenna: Ăng ten
  • Rear window: Cửa sổ sau
  • Rear defroster: Nút sấy kính sau

Thuật Ngữ Kỹ Thuật

  • Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
  • Pulley: Puli
  • Fan belt: Dây đai
  • Water pump: Bơm nước
  • Fan: Quạt gió
  • Alternator: Máy phát điện
  • Valve spring: Lò xo van
  • Valve Cover: Nắp đậy xupap
  • Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
  • Cylinder Head: Nắp quy lát
  • Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu

Các Từ Viết Tắt

  • ABS: Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
  • CVT: Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp
  • ESP: Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
  • LPG: Khí hóa lỏng
  • RWD: Hệ thống dẫn động cầu sau

Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng

  • To increase the car’s capacity to help the car run well, you can change the air filter or the cold air intake: Để tăng công suất cho xe giúp xe chạy tốt bạn có thể thay lọc gió hoặc thay lốc lạnh.
  • Toyota Wigo is a class A 4-seater hatchback that is loved by many people. Because there is a 1.2L gasoline engine, maximum torque of 108Nm and a 4-speed automatic transmission: Toyota Wigo là dòng xe hatchback 4 chỗ hạng A được nhiều người yêu thích. Bởi có động cơ xăng 1.2L, mô men xoắn cực đại 108Nm và số tự động 4 cấp.

Tài Liệu Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Ô Tô

  • English for the Automobile Industry (Oxford Business English)
  • Special English for Automobile Engineering (Phạm Đường, Quang Hùng)
  • English for Automobile and Machine Design Technology

Kết Luận

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chìa khóa để thành công trong lĩnh vực này. Bằng cách nắm vững các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu được cung cấp trong bài viết, bạn có thể nâng cao trình độ chuyên môn, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia trong lĩnh vực ô tô.

Giới thiệu về englishfreetest.com

Với sứ mệnh giúp mọi người học tiếng Anh miễn phí và hiệu quả, englishfreetest.com cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh trực tuyến miễn phí, bao gồm cả TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Truy cập englishfreetest.com để đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn và bắt đầu hành trình học tiếng Anh ngay hôm nay!