Chuyển tới nội dung

Tổng Hợp Ngữ Pháp Toeic

tổng hợp ngữ pháp toeic

Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp ngữ pháp thường gặp trong bài thi TOEIC để giúp các bạn chinh phục 990 điểm. TOEIC là một bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến ở Việt Nam, giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Bài thi TOEIC thường gồm 2 phần Đọc Hiểu và Nghe Hiểu, trong đó phần Đọc hiểu sẽ đánh giá khả năng đọc và sử dụng ngữ pháp của người thi.

1.1 Cấu trúc câu trong bài thi TOEIC

Chúng ta có cấu trúc câu như sau:

  • Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ

Trong đó:

  • Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động và là thành phần bắt buộc trong câu.
  • Động từ thường biểu hiện hành động của câu và cũng là thành phần bắt buộc.
  • Tân ngữ là người hoặc vật bị hành động tác động vào và có thể có hoặc không có, tùy theo động từ.

Các thông tin nền thường bổ sung các thông tin khác liên quan đến hành động, ví dụ như nơi chốn, thời gian, địa điểm, cách thức, lý do mà hành động xảy ra. Các thông tin nền có thể có và có thể không có; nếu có, sẽ làm rõ ý nghĩa của câu hơn, còn nếu không có cũng không ảnh hưởng đến câu về mặt ngữ pháp.

1.2 Tổng hợp ngữ pháp từ loại trong TOEIC

Các dạng từ loại mà các bạn cần ghi nhớ trong quá trình luyện thi là:

  • Danh từ (Noun)
  • Đại từ (Pronoun)
  • Tính Từ (Adjective)
  • Trạng từ (Adverb)
  • Giới từ (Preposition)

1.3 Tổng hợp ngữ pháp về thì trong bài thi TOEIC

✅ Thì hiện tại đơn: Simple present

Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + Vinf/Vs/es + O…
  • (-) S don’t/doesn’t + Vinf + O…
  • (?) Do/Does + S + Vinf + O…?

✅ Thì hiện tại tiếp diễn: Present Continuous

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm mà chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Cấu trúc câu:

  • (+) S + tobe + Ving + O…
  • (-) S + tobe + not + Ving + O….
  • (?) Tobe + S + Ving + O…?

✅ Thì hiện tại hoàn thành: Present Perfect

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động một sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + have/has + Ved/PII + O…
  • (-) S + have/has + not + Ved/PII + O…
  • (?) Have/Has + S + Ved/PII + O…?

✅ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Present Perfect Continuous

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại, có thể xảy ra ở tương lai, sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + have/has + been + Ving + O…
  • (-) S + have/has + not + been + Ving + O…
  • (?) Have/Has + S + been + Ving + O…?

✅ Thì quá khứ đơn: Past Simple

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + Ved/c2 + O…
  • (-) S + didn’t + Vinf + O…
  • (?) Did + S + Vinf + O…?

✅ Thì quá khứ tiếp diễn: Past Continuous

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + was/were + Ving + O…
  • (-) S + was/were + not + Ving + O…
  • (?) Was/Were + S + Ving + O…?

✅ Thì quá khứ hoàn thành: Past Perfect

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + had + Ved/PII + O…
  • (-) S + had not + Ved/PII + O…
  • (?) Had + S + Ved/PII + O…?

✅ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Past Perfect Continuous

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động cũng xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + had + been + Ving + O…
  • (-) S + had not + been + Ving + O…
  • (?) Had + S + been + Ving + O…?

✅ Thì tương lai: Simple Future

Thì tương lai được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + will + Ving + O…
  • (-) S + will not/won’t + Ving + O…
  • (?) Will + S + Ving + O…?

✅ Thì tương lai tiếp diễn: Future Continuous

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + will be + Ving + O…
  • (-) S + will not/won’t + be + Ving + O…
  • (?) Will + S + be + Ving + O…?

✅ Thì tương lai hoàn thành: Future Perfect

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + will + have + Ved/PII + O…
  • (-) S + will not/won’t + have + Ved/PII+ O…
  • (?) Will + S + have + Ved/PII + O…?

✅ Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Future Perfect Continuous

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Cấu trúc câu:

  • (+) S + will + have been + Ving + O…
  • (-) S + will not/won’t + have been + Ving + O…
  • (?) Will + S + have been + Ving + O…?

1.4 Các dạng động từ trong bài thi TOEIC

Chúng ta có các dạng động từ sau:

  • Phân loại động từ (Types of verbs)
  • Thể chủ động (Active voice), thể bị động (Passive voice)

1.5 Liên từ và mệnh đề trong tiếng Anh

Các loại liên từ chia làm 3 loại:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Có các loại mệnh đề sau:

  • Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses)
  • Mệnh đề trạng ngữ (Adverb Clauses)
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

1.6 Câu điều kiện

Chúng ta có câu điều kiện trong tiếng Anh và cách phân biệt.

ngu phap toeic

Phần 5 & Part 6 đầu phần gỡ điểm trong bài thi TOEIC. Tuy nhiên, các bạn có thể thấy trong nhiều bài thi thử hay tài liệu TOEIC, để đạt được điểm cao trong phần này không hề đơn giản. Phần này yêu cầu các bạn có kiến thức tốt về ngữ pháp và từ vựng phong phú thì mới có thể giành được điểm cao.

2.1 Tổng hợp ngữ pháp trong Part 5 TOEIC

Part 5 là phần đầu tiên trong bài TOEIC Reading, gồm 40 câu hỏi từ câu 101 đến 140. Sẽ có khoảng 11-13 câu hỏi về từ vựng, 12-13 câu hỏi về từ loại và 14-16 câu hỏi xoay quanh các chủ đề khác nhau. Phần này đòi hỏi các bạn phải có kiến thức vững chắc về từ vựng, các thì, từ nối, loại từ, mệnh đề quan hệ, …

2.2 Tổng hợp ngữ pháp trong Part 6 TOEIC

Part 6 gồm 12 câu trắc nghiệm chia thành 4 đoạn văn, mỗi đoạn gồm 3 câu hỏi. Chủ đề của Part 6 tương tự như Part 5, chủ yếu xoay quanh các văn bản ngắn, thông báo, email, thư từ, … Ngữ pháp Part 6 chủ yếu tập trung vào các phần từ loại, động từ, liên từ và giới từ.

Để có một bài kiểm tra TOEIC điểm cao, bên cạnh học từ vựng và phát âm, bạn phải có một nền tảng kiến thức ngữ pháp tốt. Dưới đây là một số cuốn sách giúp tổng hợp tất cả ngữ pháp cần thiết để ôn luyện TOEIC một cách hiệu quả. Nhưng trước hết, hãy thử miễn phí các bài test tại englishfreelearn.com để xác định trình độ của mình.

3.1 Tomato TOEIC Writing

Sách Tomato TOEIC Writing chia làm 4 phần chính: Viết câu, Main Dishes Viết Email, Main Dishes Viết luận, Actual Test – 5 bài Test + Answers. Sách cung cấp cho người học một cách tổng quan về kỳ thi và cấu trúc đề thi TOEIC, tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp TOEIC. Có phần đáp án và Audio Scripts ở cuối sách.

3.2 Essential Grammar in Use Fourth Edition

Sách Essential Grammar in Use Fourth Edition tổng hợp 115 chủ điểm ngữ pháp TOEIC và được phân tích rõ ràng theo từng dạng câu, từ, cụm từ sử dụng. Mỗi bài học chia nhỏ ra, phân tích chi tiết hơn và đi kèm với bài tập cần làm.

3.3 English Grammar In Use Fifth Edition

Sách English Grammar In Use Fifth Edition cung cấp cho người học một cách tổng quan về ngữ pháp TOEIC với ví dụ và nghiên cứu đầy đủ. Sách cũng kèm theo bài tập để rèn luyện và củng cố kiến thức đã học.

3.4 Advanced Grammar in Use Second Edition

Sách Advanced Grammar in Use Second Edition giúp nâng cao số điểm của bạn bằng các chủ điểm ngữ pháp TOEIC phức tạp. Sách tổng hợp 100 chủ điểm ngữ pháp và cung cấp bài tập để luyện.

3.5 Big Step 1, 2, 3

Bộ sách Big Step gồm 3 cuốn tương ứng với 3 cấp độ. Cuốn sách tổng hợp lại kiến thức quan trọng và bao gồm các dạng bài tập thực hành.

Chúc bạn thành công trong việc ôn luyện ngữ pháp và đạt được kết quả cao trong kì thi TOEIC sắp tới!

Dưới đây là một số cuốn sách giúp tổng hợp tất tần tật ngữ pháp các bạn cần ôn luyện TOEIC một cách hiệu quả. Nhưng điều quan trọng nhất là, hãy tham gia học thử miễn phí trên trang web English Free Test để làm quen với các bài test và đánh giá trình độ của mình.