Chuyển tới nội dung

Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11: Ôn Tập và Kiểm Tra

Video trắc nghiệm tiếng anh 11

Art of Nature Sổ lò xo Thiên Long

Chào bạn! Nếu bạn đang cần ôn tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11, thì đây chính là tài liệu dành cho bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau ôn tập 1000 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 chương trình thí điểm. Cùng bắt đầu nhé!

Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11: Ôn Tập và Kiểm Tra

Câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 thí điểm có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 Unit 1: The Generation Gap

Test 1

I. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có trọng âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.
  1. A. access B. afford C. brochure D. casual
  2. A. behavior B. determined C. counselor D. decisive
  3. A. donate B. compare C. campaign D. flashy
  4. A. experience B. mobility C. independent D. prioritise
  5. A. romantic B. solution C. protective D. elegant
II. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau.
  1. Câu hỏi 1: Kế hoạch này không thể thực hiện vì _____ rộng rãi.
    A. sự thư giãn B. sự không đồng tình C. sự nhận thức
  2. Câu hỏi 2: Hiện tại không thích hợp để mặc những cái quần này.
    A. có kinh nghiệm B. thời trang C. cổ truyền
  3. Câu hỏi 3: Bạn nên cân nhắc lợi và hại của cuộc sống _____.
    A. sự phản đối B. có trách nhiệm C. đa thế hệ
  4. Câu hỏi 4: Quan trọng cho bố mẹ tôn trọng sự riêng tư của con cái.
    A. sự riêng tư B. sự thư giãn C. sự thô lỗ
  5. Câu hỏi 5: Những lợi ích của kế hoạch này _____ nhược điểm của nó.
    A. sự không tôn trọng B. vượt xa C. tìm hiểu
III. Chọn câu trả lời đúng nhất cho các câu hỏi sau.

Sự khác biệt thế hệ, một sự khác biệt rộng lớn giữa các thế hệ, đặc biệt giữa giới trẻ và cha mẹ của họ, thường dẫn đến nhiều xung đột. Những xung đột gia đình như vậy có thể đe dọa mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái vào một số thời điểm.

Tất nhiên, cho dù con cái có tuổi đời bao nhiêu, cha mẹ vẫn coi chúng như những đứa trẻ nhỏ và luôn ghi nhớ rằng con cái của mình còn quá trẻ để tự bảo vệ mình cẩn thận hoặc có những lựa chọn khôn ngoan. Do đó, họ có xu hướng cố gắng rất nhiều để giúp con cái khám phá thế giới bên ngoài. Tuy nhiên, họ quên rằng khi trẻ lớn lên, chúng muốn tự do hơn và phát triển danh tính riêng của mình bằng cách tạo ra quan điểm, suy nghĩ, phong cách và giá trị riêng về cuộc sống.

Một vấn đề phổ biến khác gây xung đột là quan điểm về trang phục của thanh thiếu niên. Trong khi tuổi teen rất thích mặc những bộ quần áo thời trang, cố gắng bắt kịp xu hướng trẻ, thì cha mẹ, người coi trọng trang phục truyền thống, tin rằng những loại trang phục đó vi phạm quy tắc và tiêu chuẩn của xã hội. Tình hình trở nên tồi tệ hơn khi những mẫu quần áo hiệu mà thanh thiếu niên chọn có vẻ nằm ngoài khả năng tài chính của cha mẹ.

Một lý do khác góp phần vào xung đột đó là sự quan tâm đến việc lựa chọn con đường nghề nghiệp hoặc học vấn giữa cha mẹ và thanh thiếu niên. Người trẻ được thông báo rằng họ có cả thế giới trong tay và những cơ hội tương lai rực rỡ chỉ đang chờ họ khám phá. Tuy nhiên, cha mẹ của họ cố gắng ép buộc sự lựa chọn đại học hoặc sự nghiệp cho con mình mà không quan tâm đến sở thích của con cái.

Thực sự, xung đột giữa cha mẹ và con cái là hiện tượng gia đình không thể thiếu. Có vẻ như cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là giao tiếp mở để tạo ra sự tin tưởng và hiểu biết chung.

  1. Câu hỏi 1: Tại sao hầu hết cha mẹ vẫn coi con trẻ tuổi teen nhỏ bé?
    A. Bởi vì trẻ em thường mắc lỗi.
    B. Bởi vì cha mẹ nghĩ rằng trẻ em còn quá trẻ để sống độc lập.
    C. Bởi vì cha mẹ nghĩ rằng trẻ em không thể tự bảo vệ bản thân cẩn thận.
  2. Câu hỏi 2: Từ “offspring” trong đoạn văn thứ hai có nghĩa là gì?
    A. bố mẹ B. con cái C. điều bất thường
  3. Câu hỏi 3: Cha mẹ thường làm gì để giúp đỡ con cái khi còn nhỏ?
    A. Họ chuẩn bị mọi thứ cho con cái.
    B. Họ chăm sóc con cái cẩn thận.
    C. Họ khuyến khích con cái khám phá thế giới bên ngoài.
  4. Câu hỏi 4: Teenagers muốn mặc những loại quần áo nào?
    A. quần áo thời trang mới nhất
    B. quần áo bình thường
    C. quần áo bó sát và áo crop top
  5. Câu hỏi 5: Theo đoạn văn, quan điểm của cha mẹ về quần áo của teen là gì?
    A. Quần áo của teen theo xu hướng thời trang mới nhất.
    B. Quần áo của teen quá ngắn và rách.
    C. Quần áo của teen trái với tiêu chuẩn và giá trị được chấp nhận trong xã hội.
  6. Câu hỏi 6: Tại sao teen muốn tự chọn trường đại học hoặc sự nghiệp?
    A. Họ muốn khám phá thế giới bằng chính mình.
    B. Họ muốn tự quyết định tương lai của mình.
    C. Cả A và B đều đúng.
  7. Câu hỏi 7: Từ “seize” trong đoạn văn thứ tư có nghĩa gần nhất với ____.
    A. bắt giữ B. lựa chọn C. tìm thấy
IV. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu có nghĩa gần nhất với câu hỏi.
  1. Câu hỏi 1: Không ai trong lớp cao hơn Mike.
    A. Mọi người trong lớp cao hơn Mike.
    B. Một số người trong lớp có thể thấp hơn Mike.
    C. Mike là học sinh cao nhất trong lớp.
    D. Mike có thể cao hơn hầu hết các học sinh trong lớp.
  2. Câu hỏi 2: Tôi không có đủ tiền để mua một chiếc xe ô tô mới.
    A. Tôi cần thêm tiền để mua chiếc xe ô tô mới.
    B. Tôi không muốn tiêu thêm tiền vào một chiếc xe ô tô mới.
    C. Một chiếc xe ô tô mới không phải là thứ tôi thực sự cần.
    D. Tiền không phải là vấn đề quan trọng nhất để mua một chiếc xe ô tô mới.
  3. Câu hỏi 3: Tôi thích chơi thể thao.
    A. Tôi là một đứa trẻ mê thể thao.
    B. Chơi thể thao làm tôi buồn nôn.
    C. Tôi không quan tâm đến thể thao.
    D. Tôi không thể chịu đựng thể thao.
  4. Câu hỏi 4: “Tôi sẽ trở về nhà sớm,” anh ta nói.
    A. Anh ta khuyên tôi trở về nhà sớm.
    B. Anh ta đề nghị tôi trở về nhà sớm.
    C. Anh ta hứa sẽ trở về nhà sớm.
    D. Anh ta đề nghị rằng anh ta nên trở về nhà sớm.
  5. Câu hỏi 5: Anh ta ngăn chặn người bạn thân của mình nói thật.
    A. Anh ta cấm người bạn thân của mình nói thật.
    B. Anh ta cho phép người bạn thân của mình nói thật.
    C. Anh ta ra lệnh người bạn thân của mình nói thật.
    D. Anh ta trả tiền cho người bạn thân của mình nói thật.

Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Relationships

Test 1

I. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có trọng âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.
  1. A. legal B. obey C. forbid D. impose
  2. A. constitution B. disrespectful C. sympathetic D. elongated
  3. A. generational B. interpersonal C. discrimination D. nationality
  4. A. studious B. unite C. mature D. involve
  5. A. frustrating B. charity C. impairment D. infectious
II. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ(s) có nghĩa GẦN NHẤT với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.
  1. Dù là một đứa trẻ, Tuấn luôn giúp mẹ mình làm các công việc nhà hàng ngày.
    A. bài tập về nhà B. công việc C. công việc nhà D. nhiệm vụ nhà
  2. Khi tôi còn là một đứa trẻ, mẹ tôi đã dạy tôi cách ăn uống lịch sự.
    A. phép tắc B. quy tắc C. vấn đề D. quy chuẩn
  3. Nhiều bậc phụ huynh cảm thấy khó hiểu con cái của mình khi chúng là thiếu niên.
    A. người lớn B. người già C. thanh thiếu niên D. trẻ em
  4. Có nhiều vấn đề không thể tránh khỏi khi sống trong một gia đình mở rộng.
    A. lợi ích B. vấn đề C. quan điểm D. ưu điểm
  5. Mary rất mong muốn tự đưa ra quyết định độc lập.
    A. phụ thuộc B. tự tin C. tự thú D. tự quyết
III. Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

Trong Mỹ, mặc dù hầu hết các ông chồng vẫn làm ít việc nhà hơn vợ, khoảng cách này đã giảm một nửa từ những năm 1960. Hiện nay, 41% cặp đôi cho biết họ chia sẻ việc chăm sóc con cái một cách công bằng, so với 25% vào năm 1985. Sự tham gia của đàn ông lớn hơn tại nhà tốt cho mối quan hệ giữa họ và vợ, và cũng tốt cho trẻ em của họ. Cha mẹ tham gia tích cực vào việc chăm sóc con cái là những bậc cha mẹ tốt hơn so với những người đàn ông để vợ mình làm tất cả công việc nuôi dạy và chăm sóc con. Họ nuôi dạy con trai biểu đạt cảm xúc một cách tốt hơn và con gái có khả năng học tập tốt hơn – đặc biệt là môn Toán và môn Khoa học.

Vào năm 1900, tuổi thọ ở Hoa Kỳ chỉ là 47 tuổi, và chỉ có 4% dân số đạt tuổi 65 trở lên. Hiện nay, tuổi thọ là 76 tuổi, và dự kiến ​​vào năm 2025, khoảng 20% dân số Hoa Kỳ sẽ đủ 65 tuổi hoặc lớn tuổi. Lần đầu tiên, một thế hệ người trưởng thành phải lên kế hoạch để đáp ứng nhu cầu của cả cha mẹ và con cái. Hầu hết người Mỹ đáp ứng một cách đáng kể. Một trong bốn hộ gia đình dành cả ngày trong tuần tương đương để chăm sóc người thân già, và hơn một nửa nói rằng họ dự định làm như vậy trong vòng 10 năm tới. Người già ít có khả năng bị nghèo hoặc tàn tật hơn so với quá khứ, và có nhiều cơ hội phát triển mối quan hệ với cháu ngoại của họ.

Ngay cả những lựa chọn mà nhiều người lo lắng nhất cũng đang trở thành điều “quản lý được”. Tỷ lệ ly hôn có thể vẫn cao, và trong nhiều trường hợp, sự tan vỡ hôn nhân gây ra vấn đề nghiêm trọng cho cả người lớn và trẻ em. Nhưng khi cha mẹ giảm thiểu xung đột, mối quan hệ gia đình vẫn có thể được duy trì. Và nhiều gia đình đang làm điều này. Ngày càng có nhiều phụ huynh không trực tiếp chăm sóc con của mình vẫn thường xuyên liên lạc với con cái. Tiền cấp dưỡng con đang tăng lên. Một tỷ lệ thấp hơn các em nhỏ từ gia đình ly thân gặp vấn đề hơn so với những thập kỷ trước. Và các gia đình mới đang học cách tối đa hóa quyền tiếp cận của trẻ với người lớn hỗ trợ hơn là chặn chúng tránh gặp phải một phía gia đình.

  1. Câu hỏi 1: Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn đầu tiên là gì?
    A. Sự tham gia của nam giới ở nhà.
    B. Lợi ích của sự tham gia của nam giới ở nhà.
    C. Nhược điểm của sự tham gia của nam giới ở nhà.
    D. Trẻ em học Toán và Khoa học.
  2. Câu hỏi 2: Ngày nay, ____ số người đàn ông giúp đỡ con cái.
    A. 50% B. 41% C. 25% D. 20%
  3. Câu hỏi 3: Theo tác giả, người cao tuổi ở Mỹ ____.
    A. có mối quan hệ tốt hơn với con cái và cháu ngoại
    B. nhận được ít sự chăm sóc từ con cái so với trước đây
    C. có cuộc sống tốt hơn so với trước đây
    D. có thể sống trong điều kiện sống tệ hơn
  4. Câu hỏi 4: Trong số các phát biểu sau, điều gì KHÔNG đúng về tỷ lệ ly hôn ở Mỹ?
    A. Tỷ lệ này sẽ vẫn cao.
    B. Tỷ lệ này có thể gây ra vấn đề cho cả cha mẹ và trẻ em.
    C. Có nhiều vấn đề gây ra bởi trẻ em từ gia đình ly hôn.
    D. Trẻ em được khuyến khích gặp cha mẹ riêng biệt.
  5. Câu hỏi 5: Từ “equivalent” trong đoạn văn thứ hai có nghĩa gần nhất với ____.
    A. tương đương B. đối lập C. không tương tự D. đối nghịch
  6. Câu hỏi 6: Từ “manageable” trong đoạn văn thứ ba có nghĩa gần nhất với ____.
    A. khó khăn B. đầy thách thức C. đòi hỏi nhiều D. dễ dàng
  7. Câu hỏi 7: Từ “this” trong đoạn văn thứ ba chỉ ____.
    A. ly hôn B. giảm thiểu xung đột C. gây vấn đề cho trẻ em D. duy trì mối quan hệ

Test 2

I. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có trọng âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.
  1. A. campaign B. female C. humour D. partner
  2. A. advice B. contact C. mature D. maintain
  3. A. favourite B. recommend C. understand D. volunteer
  4. A. argument B. counsellor C. reconcile D. romantic
  5. A. comfortable B. preservative C. relationship D. significant
II. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau.
  1. Câu hỏi 1: Ý gì phải chăng? Bạn nhìn ____.
    A. vui vẻ B. buồn C. không hạnh phúc D. không hạnh phúc
  2. Câu hỏi 2: Tôi đã rất ____ cho đến lúc này, nhưng tôi sẽ mất bình tĩnh nếu bạn không tìm hành lý của tôi ngay lập tức.
    A. không kiên nhẫn B. kiên nhẫn C. bình tĩnh D. kiên nhẫn
  3. Câu hỏi 3: Bạn có vẻ ____ hơn bây giờ.
    A. thư giãn B. thư giãn C. có tính thư giãn D. thư giãn một cách thư giãn