Mận – Loại Quả Ngọt Ngào Trong Tiếng Anh
Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta cùng khám phá từ vựng về “mận” trong tiếng Anh nhé!
Mận Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, mận được gọi là “plum” /plʌm/.
Đặc Điểm Của Quả Mận
Mận là loại quả có hình dạng tròn, với vỏ ngoài nhẵn bóng. Màu sắc của mận thường dao động từ xanh đậm đến tím đậm, tùy thuộc vào từng giống. Thịt mận có thể ngọt hoặc chua, tùy thuộc vào loại và mức độ chín.
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Mận
- Fruit (n): Trái cây
- Sweet (adj): Ngọt
- Tart (adj): Chua
- Ripe (adj): Chín (về trái mận)
- Juicy (adj): Mọng nước
- Variety (n): Loại, biến thể
- Harvest (v): Thu hoạch
- Orchard (n): Vườn mận
- Dried plum (n): Mận khô
- Jam (n): Mứt mận
- Preserve (v): Bảo quản (bằng cách làm mứt hoặc đóng hộp)
- Blossom (n): Hoa mận (hoa mở)
- Pit (n): Hạt mận
- Plum tree (n): Cây mận
Mẫu Câu Với Từ “Plum”
- She picked a ripe plum from the tree and took a juicy bite. (Cô ấy hái một trái mận chín từ cây và cắn một miếng mọng nước.)
- If you leave plums in the sun for too long, they can become overripe and mushy. (Nếu bạn để mận dưới nắng quá lâu, chúng có thể trở nên quá chín và mềm mại.)
- Have you ever tried making homemade plum jam? (Bạn đã từng thử làm mứt mận tự nhiên chưa?)
- Slice the plums and add them to the salad for a burst of flavor. (Lát mỏng mận và thêm vào món salad để có hương vị đặc biệt.)
- Oh, these plums are incredibly sweet and juicy! (Ôi, những trái mận này ngọt và mọng nước đến khó tin!)
Hãy ghi nhớ những từ vựng và mẫu câu này để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!
Tài Nguyên Miễn Phí
Đừng quên ghé thăm englishfreetest.com để luyện tập miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh!