Chuyển tới nội dung

Trường Mầm Non Tiếng Anh Là Gì

Trường Mầm Non Trong Tiếng Anh: Giải Đáp Chi Tiết Từ A Đến Z

Bạn đang tìm cách để gọi trường mầm non trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thứ bạn cần biết về từ vựng tiếng Anh về giáo dục liên quan đến trường mầm non, bao gồm cả các ví dụ cụ thể.

Trường Mầm Non Là Gì Trong Tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, trường mầm non có thể được gọi là:

  • Kindergarten
  • Nursery school
  • Infant school
  • Preschool

Thông Tin Chi Tiết Về Ngôi Trường Mầm Non

Phát âm:

  • Kindergarten: /’kində,gɑ:tn/
  • Nursery school: /’nə:sri/ /sku:l/
  • Infant school: /’infənt/ /sku:l/
  • Preschool: /’pri:’sku:l/

Nghĩa tiếng Anh:

“Preschool is an educational organization with the function of caring for and educating children from 3 to 5 years old, young children will learn here before preparing to enter primary school.”

Nghĩa tiếng Việt:

“Trường mầm non là tổ chức giáo dục có chức năng chăm sóc và giáo dục trẻ nhỏ từ 3-5 tuổi, trẻ nhỏ sẽ học ở đây trước khi chuẩn bị bước vào cấp 1.”

Các Ví Dụ Về Trường Mầm Non Trong Tiếng Anh

  • The skills that children are taught in preschool will be the stepping stone for their learning and future success.
    Những kỹ năng mà trẻ được dạy tại trường mầm non sẽ là bước đệm cho việc học tập và thành công của trẻ trong tương lai.
  • Preschool will prepare children for skills such as independence, restraint, the ability to express language clearly, in addition to forming interest in going to school, increasing their readiness to enter the primary education stage.
    Trường mầm non sẽ chuẩn bị cho trẻ những kỹ năng như sự tự lập, sự kiềm chế, khả năng diễn đạt từ ngữ rõ ràng, bên cạnh đó còn hình thành hứng thú đối với việc đến trường, tăng khả năng sẵn sàng để bước vào giai đoạn giáo dục tiểu học.
  • Learning time at preschool is an important time for children to practice and develop skills such as speaking skills, cognitive skills and self-care skills.
    Thời gian học tập tại trường mầm non chính là khoảng thời gian quan trọng đối với trẻ để trẻ có thể rèn luyện và phát triển những kỹ năng như kỹ năng nói, kỹ năng nhận thức và kỹ năng tự chăm sóc bản thân.

Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Trường Mầm Non

Từ Vựng Về Những Điều Trẻ Được Dạy Ở Trường Mầm Non

Từ Vựng Nghĩa Tiếng Việt
Sing Hát
Dance Nhảy múa
Make friend Kết bạn
Play Chơi đùa
Play sport Chơi thể thao
Communication skills Kỹ năng giao tiếp
Listening and speaking skills Kỹ năng nghe – nói
Language skills Kỹ năng ngoại ngữ
Self-dressing Tự thay quần áo
Self catering Tự ăn uống
Self care skills Kỹ năng chăm sóc bản thân
Paint Vẽ
Music Âm nhạc
Cognitive skills Kỹ năng nhận thức
Write Viết
Math Toán học

Từ Vựng Về Các Loại Hình Giáo Dục Trong Tiếng Anh

Từ Vựng Nghĩa Tiếng Việt
School Trường học
Primary school Trường tiểu học (học sinh từ 5-11 tuổi)
Secondary school Trường trung học cơ sở (học sinh 12-15 tuổi)
High school Trường trung học phổ thông (học sinh từ 16 – 18 tuổi)
College Trường cao đẳng
Academy Học viện
University Trường đại học
State school Trường công lập (trường nhà nước)
Private school = independent school Trường tư lập
Boarding school Trường nội trú
Day school Trường bán trú
International School Trường quốc tế

Tìm hiểu thêm về các loại hình giáo dục khác: [englishfreelearn.com](https://en