Chuyển tới nội dung

Từ Loại Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Đặt Câu Chuẩn và Tự Tin Giao Tiếp

Từ loại trong tiếng Anh là gì

Thời gian đọc ước tính: 17 phút

Trong tiếng Anh, có 9 từ loại chính mà chúng ta cần biết: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), và Thán từ (Interjection). Mỗi loại từ sẽ đảm nhiệm chức năng, vai trò và vị trí cụ thể trong câu khác nhau.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng loại từ và cách sử dụng chúng để bạn có thể đặt câu chuẩn hơn và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh!

1. Danh từ trong Tiếng Anh (Noun)

Danh từ là các từ chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, địa điểm hay nơi chốn.

Ví dụ:

  • car (ô tô)
  • lady (người phụ nữ)
  • Paris (thành phố Paris)

Vị trí của danh từ trong câu:
Vị trí | Ví dụ | Dịch nghĩa
——– | ——————- | —————–
Mr. Tan | Last week, Mr. Tan | Ông Tan
naughty boy
my father
her pencil
love cats
gave books
enough money
This cat
a dress
a few cookies
Every child
of mice
in comedy | (thiếu nữ xinh đẹp)
(anh họ Tùng)
(quyển vở của cô ấy)
(mèo chân ngắn)
(đã tặng sách)
(đủ tiền)
(con mèo này)
(một chiếc váy)
(một vài chiếc bánh ngọt)
(mỗi đứa trẻ)
(của những con chuột)
(trong lĩnh vực hài kịch)

Dấu hiệu nhận biết danh từ: Danh từ trong tiếng Anh thường được nhận biết bởi các hậu tố (đuôi) như: tion, sion, ment, ce, ness, er/or, ity/ty, ship, ics, dom, ture, ism, phy, logy, cy, an/ian, ette, itude, age, th, ry/try, hood.

Đọc thêm: Danh từ trong tiếng Anh: Tóm gọn đầy đủ kiến thức + BÀI TẬP

2. Động từ trong Tiếng Anh (Verb)

Động từ là các từ chỉ hành động hoặc chỉ trạng thái của một người hay sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • drive (lái xe)
  • cook (nấu ăn)
  • run (chạy)
  • feel (cảm thấy)
  • hope (hy vọng)

Vị trí của động từ trong câu:

Vị trí Ví dụ Dịch nghĩa
likes
walks
go
has
yêu thích
đi bộ
đi

Dấu hiệu nhận biết động từ: Động từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố như: ate, en, ify, ise/ize.

Đọc thêm: Động từ trong Tiếng Anh: Trọn bộ kiến thức ĐẦY ĐỦ và bài tập áp dụng

3. Tính từ trong Tiếng Anh (Adjective)

Tính từ là các từ miêu tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng.

Ví dụ:

  • hot (nóng)
  • beautiful (đẹp)
  • kind (tốt bụng)

Vị trí của tính từ trong câu:

Vị trí Ví dụ Dịch nghĩa
handsome
hardworking
interesting
thrilling
tired
delicious
clever
late
hot
đẹp trai
cần cù
hấp dẫn
đầy cảm xúc
mệt mỏi
ngon lành
thông minh
trễ
nóng

Dấu hiệu nhận biết tính từ: Tính từ thường đi kèm các hậu tố như: al, ful, less, ive, able, ous, cult, ish, ed, ese, en, ic, i, ian, y.

Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, chức năng và các cấu trúc QUAN TRỌNG

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

4. Trạng từ trong Tiếng Anh (Adverb)

Trạng từ là từ loại biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • quickly (nhanh chóng)
  • well (tốt)
  • interestingly (thú vị)

Vị trí của trạng từ trong câu:

Vị trí Ví dụ Dịch nghĩa
often
totally
recently
very
extremely
slowly
quickly
carelessly
thường xuyên
hoàn toàn
gần đây
rất
cực kỳ
chậm chạp
nhanh chóng
cẩu thả

Dấu hiệu nhận biết trạng từ: Trạng từ thường đi kèm các hậu tố như: ly, ward, wise.

Đọc thêm: Trạng từ trong tiếng Anh – Tóm tắt toàn bộ kiến thức nền tảng

5. Giới từ trong Tiếng Anh (Preposition)

Giới từ là các từ chỉ sự liên quan giữa các từ đối tượng, vật thể trong cụm từ, trong câu. Tiếng Anh có các giới từ quen thuộc như: in, on, at, with, for, under, above,… Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ, danh động từ hoặc cụm danh từ.

Vị trí của giới từ trong câu:

Vị trí Ví dụ Dịch nghĩa
on
under
between
out
of
of
trên
dưới
giữa
ra khỏi
của

Đọc thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Nắm chắc định nghĩa và cách dùng chỉ trong 15 phút

Phân loại giới từ thường gặp trong Tiếng Anh:

Loại Các giới từ phổ biến Nghĩa tiếng Việt
Giới từ chỉ thời gian At vào lúc (thường đi với giờ)
On vào (thường đi với ngày)
In vào (dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ)
Before trước
After sau
During trong suốt (kết hợp danh từ chỉ thời gian)
Giới từ chỉ nơi chốn At tại (đi kèm những địa điểm nhỏ như trường học, bệnh viện,…)
In – trong (chỉ ở bên trong)
– ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục…)
On, above, over trên
On ở trên và tiếp xúc với bề mặt
Giới từ chỉ sự chuyển dịch To đến
– To: chỉ tiếp cận tới người, vật hay địa điểm
– Into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó
– Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài của vật, địa điểm
From chỉ nguồn gốc xuất xứ
Across ngang qua
Along dọc theo
Round, around, about quanh
Giới từ chỉ thể cách With với
Without không, không có
According to theo
In spite of mặc dù
Instead of thay vì
Giới từ chỉ mục đích To để
In order to để
For giúm cho, dành cho
So as to để
Giới từ chỉ nguyên nhân Thanks to nhờ ở
Through do, vì
Because of bởi vì
Owing to nhờ ở, do ở
By means of bằng phương tiện

Phân loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh và ví dụ cụ thể.

Đọc thêm: Chinh phục In – On – At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

6. Từ hạn định trong Tiếng Anh (Determiner)

Từ hạn định là từ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ/cụm danh từ đó, qua đó góp phần làm rõ nghĩa cho các sự vật, sự việc, con người được đề cập đến trong câu.

Ví dụ:

  • There are ten students in the class. (Có 10 học sinh trong lớp học.)
  • She wants to take her son to the national museum. (Cô ấy muốn đưa con trai đến bảo tàng quốc gia.)

Phân loại từ hạn định trong Tiếng Anh:

Loại từ hạn định Liệt kê Ví dụ
The Those biết những…đó, những…đó
much
many
two
third
rất nhiều
rất nhiều
hai
ba

Đọc thêm: Từ hạn định là gì? Thành thạo cách sử dụng dạng từ loại này nhanh chóng

7. Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun)

Đại từ là các từ chỉ người hay sự vật, dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể. Mục đích của việc sử dụng đại từ là để tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn.

Ví dụ:

John is buying some reference books because John needs some reference books for John’s study. (John đang mua một vài cuốn sách tham khảo vì John cần một vài cuốn sách tham khảo cho việc học của John.)

John is buying some reference books because he needs them for his study. (John đang mua một vài cuốn sách tham khảo vì cậu ấy cần chúng để học.)

Phân loại đại từ trong Tiếng Anh:

Loại đại từ Ví dụ
She
myself
This
yours
who
any
some
None
itself

Đọc thêm: TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

8. Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction)

Liên từ là từ loại được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau tạo thành một câu thống nhất.

Ví dụ:

He was disappointed because he did not win the first prize. (Anh ấy thất vọng vì không giành được giải nhất.)

Minh got sick but he could still meet the deadline. (Minh bị ốm nhưng anh ấy vẫn hoàn thành bài đúng hạn.)

Phân loại liên từ trong Tiếng Anh:

Loại Ví dụ

Đọc thêm: Liên từ trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức, ví dụ và bài tập chi tiết

9. Thán từ trong Tiếng Anh (Interjection)

Thán từ là những từ dùng để cảm thán, bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này tuy không có giá trị thực sự về mặt ngữ pháp nhưng lại được sử dụng khá phổ biến và thường xuyên, đặc biệt là trong giao tiếp. Thán từ thường dùng độc lập và được theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết.

Ví dụ:

Oh my God! She is so gorgeous! (Ôi chúa ơi! Cô ấy đẹp quá đi!)

Oh dear! I forgot to turn off the light. (Ôi trời! Tôi quên tắt đèn rồi!)

**Xem thêm: Trợ từ, thán từ trong tiếng Anh: Cách dùng, vị trí trong câu, ví dụ cụ thể & bài tập](englishfreelearn.com)

10. Luyện tập ngữ pháp, từ vựng trên Phòng thi ảo

11. Bài tập từ loại trong Tiếng Anh (có đáp án)

Tổng kết
Việc nắm vững các loại từ trong Tiếng Anh và cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn xây dựng câu chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy luôn rèn luyện thói quen học từ vựng kết hợp với loại từ để nâng cao trình độ Tiếng Anh mỗi ngày.

» Xem thêm: Học Tiếng Anh miễn phí với bài kiểm tra trình độ TOEIC và ngữ pháp