Chuyển tới nội dung

Từ Nối Trong Tiếng Anh

Từ Nối trong Tiếng Anh: Cẩm Nang Từ A-Z

Giới thiệu

Từ nối là những từ hoặc cụm từ đóng vai trò liên kết các câu, cụm từ hoặc mệnh đề trong một đoạn văn hoặc bài nói. Chúng giúp văn bản mạch lạc, trôi chảy và tăng tính liên kết giữa các ý tưởng.

Phân loại từ nối

Từ nối được chia thành 3 loại:

  • Liên từ kết hợp (T): Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau.
  • Tương liên từ (C): Liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.
  • Liên từ phụ thuộc (S): Nối các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Các loại từ nối phổ biến

Từ, cụm từ bổ sung thông tin

  • and (và)
  • besides (bên cạnh đó)
  • furthermore (hơn nữa)
  • moreover (hơn nữa)
  • in addition (ngoài ra)

Từ nối liệt kê ví dụ

  • for example (ví dụ)
  • namely (cụ thể)
  • such as (chẳng hạn như)
  • to illustrate (để minh họa)

Từ nối đối lập

  • but (nhưng)
  • however (tuy nhiên)
  • although (mặc dù)
  • despite (mặc dù)
  • nevertheless (dẫu biết)

Từ nối thể hiện kết quả

  • therefore (vì vậy)
  • consequently (do đó)
  • so that (vì vậy)

Từ nối để kể luận, tổng kết

  • in short (nói chung)
  • in conclusion (kết luận)
  • to summarize (tóm lại)

Từ nối chỉ địa điểm

  • above (phía trên)
  • alongside (dọc theo)
  • beneath (phía dưới)
  • beyond (phía ngoài)

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống

  1. Tôi thích chơi thể thao, __ bóng đá và bóng rổ.
  2. Anh ấy thông minh, __ anh ấy không có kinh nghiệm.
  3. Họ giành chiến thắng trong cuộc thi, __ họ đã được trao giải thưởng.
  4. Tôi sẽ không đi xem phim, __ tôi không thích phim đó.
  5. Bạn có thể chọn trà hoặc cà phê, __ cả hai đều ngon.

Bài tập 2: Viết lại câu sau sử dụng từ nối trong ngoặc

  1. Anh ấy là người tốt, nhưng anh ấy không giỏi giao tiếp. (however)
  2. Chúng ta không nên bỏ cuộc, mặc dù dự án này rất khó. (despite)
  3. Tôi thích đọc sách và tôi cũng thích viết. (and)
  4. Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh. (not only… but also)

Đáp án

Bài tập 1:

  1. especially
  2. however
  3. consequently
  4. because
  5. since

Bài tập 2:

  1. Anh ấy là người tốt, however anh ấy không giỏi giao tiếp.
  2. Chúng ta không nên bỏ cuộc, despite dự án này rất khó.
  3. Tôi thích đọc sách and tôi cũng thích viết.
  4. Cô ấy không chỉ xinh đẹp but also rất thông minh.

Kết luận

Từ nối là một phần thiết yếu trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Bằng cách nắm vững các loại từ nối khác nhau, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng từ nối trong các tình huống thực tế.

Tận dụng nguồn miễn phí để học tiếng Anh: englishfreetest.com