Chào mừng bạn đến với englishfreelearn.com – nguồn tài nguyên học tiếng Anh trực tuyến đáng tin cậy nhất! Trong loạt bài viết hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng quan trọng để sử dụng trong IELTS Writing Task 1. Hãy cùng nhau tìm hiểu để nâng cao kỹ năng viết của bạn!
Sử dụng một số từ nối
Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu về một số từ nối quan trọng mà bạn có thể sử dụng để kết nối ý kiến và thông tin trong bài viết của mình. Dưới đây là một số từ và cụm từ hữu ích:
- But: Nhưng
- Likewise: Tương tự
- Also: Cũng
- While: Trong khi đó
- According to statistics/survey data/estimation: Theo số liệu thống kê/ dữ liệu khảo sát/ ước tính
- According to the graph/figures: Theo biểu đồ/ hình vẽ
- It is clear that: Rõ ràng rằng
- It can be seen that: Có thể thấy rằng
- It is noticeable that: Có thể nhận thấy rằng
- In contrast: Trái ngược với
- However: Tuy nhiên
- Whereas: Trong khi đó
- On the other hand: Mặt khác
- In addition: Ngoài ra
- Furthermore: Hơn nữa
Ví dụ: Theo số liệu thống kê, việc các gia đình ăn cùng nhau ngày càng trở nên hiếm hoi ở nhiều nước phương Tây.
Những cụm từ dùng để liệt kê
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về những cụm từ hữu ích để liệt kê ý kiến và thông tin trong bài viết.
- Firstly/ First of all: Thứ nhất/ Đầu tiên
- Secondly: Thứ hai
- After that: Sau đó
- From this: Từ đây
- Next: Tiếp theo
- After this: Sau đó
- Following this: Theo sau đó
- At the first stage: Ở giai đoạn đầu tiên
- In general: Nói chung
- In common: Chung
- It is obvious: Rõ ràng
- As can be seen: Như có thể thấy
- At the first glance: Nhìn qua lần đầu
- At the onset: Ở giai đoạn đầu
- It is clear that: Rõ ràng rằng
- A glance at the graph reveals that: Một cái nhìn qua biểu đồ cho thấy rằng
Ví dụ: Như đã được quan sát, số liệu về tù tội tại năm quốc gia đã được đề cập không cho thấy một xu hướng tổng thể cụ thể nào, mà cho thấy sự dao động đáng kể từ quốc gia này đến quốc gia khác. Tổng thể, thời gian rảnh rỗi được tận hưởng bởi nam giới, bất kể tình trạng việc làm của họ, cao hơn nhiều so với phụ nữ.
Những cụm từ dùng cho mở bài
Bước tiếp theo, chúng ta hãy tìm hiểu về những cụm từ phổ biến được sử dụng để mở bài trong IELTS Writing Task 1.
- The … gives information about…: … cung cấp thông tin về …
- The … shows data about…: … cho thấy dữ liệu về …
- The diagram shows the comparison of: Biểu đồ cho thấy sự so sánh giữa …
- The table figure represents the differences: Hình ảnh bảng biểu thể hiện sự khác biệt giữa …
- The graph enumerates the number of: Đồ thị liệt kê số lượng của …
Ví dụ: Biểu đồ cung cấp thông tin về chi tiêu tiêu dùng của người tiêu dùng đối với sáu sản phẩm ở bốn quốc gia, bao gồm Đức, Ý, Anh và Pháp. Hình vẽ cho thấy tỷ lệ việc làm của người lớn ở bốn quốc gia Châu Âu từ năm 1925 đến 1985.
Những cụm từ dùng cho kết bài
Cuối cùng, hãy tìm hiểu về những cụm từ phổ biến được sử dụng để kết thúc bài viết.
- In conclusion: Kết luận
- To sum up: Tóm lại
- Taking everything into consideration: Xem xét tất cả mọi thứ
- In a nutshell: Tóm lại
- Overall: Tổng thể
- In short: Ngắn gọn
- In a word: Một cụm từ
- To summarise: Tóm tắt
- To repeat in short: Thuật lại trong tóm tắt
Ví dụ: Kết luận, sự tăng đáng kể về độ tuổi trung bình của người dân sống ở các khu vực nông thôn đã dẫn đến không đủ người phù hợp để lấp đầy lực lượng lao động và đóng cửa phần lớn các trường học làng, gây khó khăn cho cộng đồng địa phương.
Những cụm từ dùng để miêu tả quan điểm
Cuối cùng, để thể hiện quan điểm cá nhân, hãy sử dụng những cụm từ sau đây:
- In my opinion: Theo ý kiến của tôi
- Personally speaking: Nói cho cá nhân tôi
- My own view on the matter is: Quan điểm của riêng tôi về vấn đề là
Ví dụ: Theo ý kiến của tôi, tôi nghĩ rằng chương trình sẽ là một thành công lớn.
Hôm nay chúng ta đã tìm hiểu một số từ vựng quan trọng để sử dụng trong IELTS Writing Task 1. Nhớ lưu lại và thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng viết của mình. Đừng quên ghé thăm englishfreetest.com để có thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh miễn phí và hữu ích!