Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết 600+ từ vựng Toeic theo 50 chủ đề và cung cấp một số bài tập nhỏ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mới một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu và ứng dụng những kiến thức này để chạm tới band điểm mơ ước trong kỳ thi Toeic.
1. Giới thiệu kỳ thi Toeic
Toeic – Test of English International Communication, là Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người mà tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ của họ. Kỳ thi Toeic đánh giá qua hai kỹ năng chính là Nghe và Đọc. Tuy nhiên, bài thi 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết đang được ưa chuộng hơn cả.
2. Tổng hợp 600+ từ vựng Toeic
Có tổng cộng 50 chủ đề chính xoay quanh cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc, mỗi chủ đề có khoảng 12-13 từ vựng. Bạn sẽ được học từ vựng từ những chủ đề gần gũi, mang tính cá nhân như mua sắm, ăn uống, du lịch,… đến những chủ đề mở rộng hơn như thương mại, bán hàng, đầu tư,…
Sau đây là danh sách từ vựng theo từng chủ đề được viết dưới dạng bảng kèm phiên âm và nghĩa. Qua đó, bạn không những học từ hiệu quả mà còn có thể học thêm các phát âm và nhớ được trọng âm của từ.
2.1. Contracts (Hợp đồng)
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Hợp đồng và việc ký kết hợp đồng” bạn nhé.
- (v) – động từ
- (n) – danh từ
- (adj) – tính từ
- (adv) – trạng từ
2.2. Marketing (Tiếp thị)
2.3. Warranties (Bảo hành)
2.4. Business planning (Kế hoạch kinh doanh)
2.5. Conferences (Hội nghị)
2.6. Computers (Máy tính)
2.7. Office Technology (Công nghệ văn phòng)
2.8. Office procedures (Thủ tục văn phòng)
2.9. Electronics (Điện tử)
2.10. Correspondences (Thư tín)
2.11. Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)
2.12. Applying and Interviewing (Ứng tuyển và Phỏng vấn)
2.13. Hiring and Training (Tuyển dụng và Đào tạo)
2.14. Salaries and Benefits (Lương và Phúc lợi)
2.15. Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, Lương hưu và Giải thưởng)
2.16. Shopping (Mua sắm)
2.17. Ordering Supplies (Đặt hàng nhà cung cấp)
2.18. Shipping (Vận chuyển)
2.19. Invoices (Hóa đơn)
2.20. Inventory (Hàng hóa)
2.21. Banking (Giao dịch ngân hàng)
2.22. Accounting (Kế toán)
2.23. Investments (Đầu tư)
2.24. Financial Statements (Báo cáo tài chính)
2.25. Taxes (Thuế)
2.26. Property and Departments (Tài sản và Phòng ban)
2.27. Board meetings and Committees (Họp Hội đồng và Phòng ban)
2.28. Product Development (Phát triển sản phẩm)
2.29. Quality Control (Quản trị chất lượng)
2.30. Renting and Leasing (Thuê và Cho thuê)
2.31. Selecting A Restaurant (Chọn nhà hàng)
2.32. Eating out (Đi ăn ngoài)
2.33. Ordering Lunch (Đặt bữa trưa)
2.34. Cooking As A Career (Nấu ăn là sự nghiệp)
2.35. Events (Sự kiện)
2.36. General Travel (Du lịch)
2.37. Airlines (Hàng không)
2.38. Trains (Xe lửa)
2.39. Hotels (Khách sạn)
2.40. Car Rentals (Thuê ô tô)
2.41. Movies (Phim ảnh)
2.42. Theater (Rạp phim)
2.43. Music (Âm nhạc)
2.44. Museums (Bảo tàng)
2.45. Media (Truyền thông)
2.46. Dentist’s Office (Phòng khám nha khoa)
2.47. Doctor’s Office (Phòng khám bác sĩ)
2.48. Health Insurance (Bảo hiểm sức khỏe)
2.49. Hospitals (Bệnh viện)
2.50. Pharmacy (Hiệu thuốc)
Với sự đa dạng về nghĩa như vậy, làm cách nào để bạn có thể ghi nhớ được các từ mới đây? Nếu bạn đang băn khoăn về điều này, hãy thử áp dụng những phương pháp học từ vựng hiệu quả mà chúng tôi gợi ý ngay sau đây.