Giới thiệu
Tiếng Trung là một ngôn ngữ giàu âm thanh, với 36 vận mẫu (nguyên âm) tạo nên phần cốt lõi của phát âm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá vận mẫu tiếng Trung từ A đến Z, từ phát âm đến cách phân loại và mẹo học tập hiệu quả. Hãy bắt đầu chuyến hành trình tìm hiểu thế giới âm thanh sống động này nào!
Vận mẫu tiếng Trung: Tổng quan
Vận mẫu là âm tiết phát ra khi luồng hơi đi qua khoang miệng cùng sự cộng hưởng của khoang mũi. Trong tiếng Trung, có tổng cộng 36 vận mẫu, bao gồm:
- 6 vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü
- 30 vận mẫu kép
Phân loại vận mẫu
Để dễ hiểu, chúng ta sẽ phân vận mẫu thành 5 nhóm chính:
Nhóm 1: Nguyên âm ghép với nguyên âm
- ai, ao, ou, ei, ia, ie, iu, ua, uo, ui, üe
Nhóm 2: Nguyên âm đơn ghép với “n”
- an, en, in, un, ün
Nhóm 3: Nguyên âm đơn ghép với “ng”
- ang, ong, eng, ing
Nhóm 4: Nguyên âm đơn ghép với nguyên âm khác và “n” hoặc “ng”
- iao, uai, ian, uan, üan, iang, iong, uang
Nhóm 5: Đặc biệt
- er, ueng (weng)
Học phát âm vận mẫu
Vận mẫu đơn
- Đọc chầm chậm và rõ ràng từng vận mẫu.
- Phát âm phải mở rộng khoang miệng và chú trọng vào sự cộng hưởng của khoang mũi.
Vận mẫu kép
Nhóm 1: Nguyên âm ghép với nguyên âm
Vận mẫu | Phát âm |
---|---|
ai | Giống âm “ai” trong tiếng Việt |
ao | Giống âm “ao” |
ou | Giống âm “âu” |
ei | Giống âm “ây” |
ia | Giống âm “ia” |
ie | Tương tự “i” nhưng kéo dài hơn |
iu (iou) | Giống âm “iê” |
ua | Giống âm “oa” |
uo | Giống âm “uô” |
ui (uei) | Giống âm “uy” |
üe | Giống âm “uyê” |
Nhóm 2: Nguyên âm đơn ghép với “n”
Vận mẫu | Phát âm |
---|---|
an | Giống âm “an” |
en | Giống âm “ân” |
in | Giống âm “in” |
un (uen) | Giống âm “uân” |
ün | Giống âm “uyn” |
Nhóm 3: Nguyên âm đơn ghép với “ng”
Vận mẫu | Phát âm |
---|---|
ang | Giống âm “ang” |
ong | Giống âm “oong” |
eng | Giống âm “êng” |
ing | Giống âm “inh” |
Nhóm 4: Nguyên âm đơn ghép với nguyên âm khác và “n” hoặc “ng”
Vận mẫu | Phát âm |
---|---|
iao | Giống âm “iều” |
uai | Giống âm “oai” |
ian | Giống âm “iên” |
uan | Giống âm “oan” |
üan | Giống âm “uyên” |
iang | Giống âm “iăng” |
iong | Giống âm “iông” |
uang | Giống âm “oang” |
Nhóm 5: Đặc biệt
- er: Đọc giống âm “ơ”.
- ueng (weng): Đọc giống âm “uơng”. Lưu ý đọc giống nhau bất kể có ghi là ueng hay weng.
Mẹo học hiệu quả
- Luyện tập phát âm hàng ngày.
- Kết hợp lắng nghe với phát âm để tăng sự quen thuộc.
- Nghe các bản ghi âm tiếng Trung (nhạc, phim ảnh) để bắt chước ngữ điệu.
- Tìm một người bạn học để hỗ trợ và cùng nhau luyện tập.
- Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web học tiếng Trung có chức năng luyện phát âm.
Kết thúc
Vận mẫu là nền tảng của phát âm tiếng Trung. Khi thành thạo vận mẫu, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nghe hiểu và giao tiếp. Hãy dành thời gian luyện tập và kiên trì học tập, thành quả xứng đáng sẽ đến với bạn!
Ghi chú: Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài nguyên tuyệt vời để luyện tập TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh, chúng tôi chân thành giới thiệu englishfreelearn.com
. Hãy truy cập ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!