Chuyển tới nội dung

8 Cách Chúc May Mắn Bằng Tiếng Trung Quốc

Chúng ta thường sử dụng cụm từ “Chúc bạn may mắn” khi chúc ai đó mọi điều tốt đẹp. Trong tiếng Trung, câu này được diễn đạt là “祝你好运”. Hãy cùng khám phá thêm 7 cách chúc may mắn khác bằng tiếng Trung trong bài viết này nhé!

## 1. 祝你好运 (Zhù nǐ hǎoyùn)

Đây là lời chúc may mắn phổ biến nhất trong tiếng Trung.

  • Ví dụ: Chúc bạn nhiều may mắn trong năm mới. (新的一年里,祝你好运连连)

## 2. 一路顺风 (Yīlù shùnfēng)

“一路顺风” được sử dụng khi chúc những người đi xa gặp nhiều may mắn trên đường, ngụ ý mọi chuyện diễn ra suôn sẻ, không gặp trắc trở.

  • Ví dụ: Tôi hy vọng bạn có một chuyến đi tốt đẹp trở lại. (希望你回去时一路顺风)

## 3. 一帆风顺 (Yīfānfēngshùn)

“一帆风顺” cũng mang ý nghĩa thuận buồm xuôi gió, biểu thị những lời chúc may mắn, thành công trong tương lai.

  • Ví dụ: Tôi hy vọng sự phát triển của dự án này có thể thuận buồm xuôi gió. (希望这个项目的发展能够一帆风顺)

## 4. 一切安好 (Yīqiè ānhǎo)

“一切安好” nghĩa là mọi thứ đều tốt đẹp, thường dùng để chúc平安 (bình an).

  • Ví dụ: Hạnh phúc lớn nhất của tôi là bạn được bình an vô sự. (你一切安好,就是我最大的幸福)

## 5. 顺利 (Shùnlì)

“顺利” có ý nghĩa tương tự như “一路顺风”, chỉ sự may mắn, mọi việc diễn ra thuận lợi.

  • Ví dụ: Trân trọng chúc mừng công ty ngày càng phát triển, mọi việc đều suôn sẻ. (祝公司业务蒸蒸日上,一切顺利。)

## 6. 万事如意 (Wànshìrúyì)

“万事如意” là cụm từ thường thấy trong những lời chúc mừng năm mới, nghĩa là vạn sự như ý.

  • Ví dụ: Chúc bạn năm mới sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý! (新的一年里,祝您身体健康,万事如意!)

## 7. 马到成功 (Mǎdàochénggōng)

Cụm từ này dịch ra tiếng Việt là “mã đáo thành công”, hàm ý chúc may mắn, mọi việc diễn ra hanh thông, thành công.

  • Ví dụ: Chúc bạn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ này. (祝您马到成功完成任务。)

Để ôn luyện tiếng Anh và luyện thi TOEIC, IELTS miễn phí, hãy truy cập website englishfreetest.com nhé!