Bạn đã biết cách viết, đọc và ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Unica khám phá ngay nhé!
1. Tổng hợp các tháng trong Tiếng Anh
- Tháng 1: January
- Tháng 2: February
- Tháng 3: March
- Tháng 4: April
- Tháng 5: May
- Tháng 6: June
- Tháng 7: July
- Tháng 8: August
- Tháng 9: September
- Tháng 10: October
- Tháng 11: November
- Tháng 12: December
2. Phiên âm các tháng trong tiếng Anh đọc là gì?
- Tháng 1: [‘dʒænjʊərɪ]
- Tháng 2: [‘febrʊərɪ]
- Tháng 3: [mɑːtʃ]
- Tháng 4: [‘eɪprəl]
- Tháng 5: [meɪ]
- Tháng 6: [dʒuːn]
- Tháng 7: [/dʒu´lai/]
- Tháng 8: [ɔː’gʌst]
- Tháng 9: [sep’tembə]
- Tháng 10: [ɒk’təʊbə]
- Tháng 11: [nəʊ’vembə]
- Tháng 12: [dɪ’sembə]
Cách đọc và viết các tháng trong Tiếng Anh
3. Viết tắt các tháng trong tiếng Anh
- Tháng 1: Jan
- Tháng 2: Feb
- Tháng 3: Mar
- Tháng 4: Apr
- Tháng 5: May
- Tháng 6: Jun
- Tháng 7: Jul
- Tháng 8: Aug
- Tháng 9: Sep
- Tháng 10: Oct
- Tháng 11: Nov
- Tháng 12: Dec
4. Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
Khác với tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh có ý nghĩa đặc biệt và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là danh sách các tháng với tên đầy đủ, viết tắt và phiên âm chuẩn xác nhất:
Tháng 1: January (viết tắt: Jan)
Tháng 1 theo tiếng La-tinh còn được viết thành Januarius. Theo lịch dương, tháng 1 là tháng khởi đầu của một năm chính vì thế nó được mang tên vị thần thời gian – Thần Ja-nuc là vị thần của thời gian.
Tháng 2: February (viết tắt: Fed)
Tháng 2 theo tiếng La-tinh là Februarius có nghĩa là thanh trừ. Theo tục lệ của La Mã, các phạm nhân đều bị hành quyết vào tháng 2 nên lấy luôn ngôn từ này để đặt cho tháng với mong muốn nhắc nhở những người còn sống hãy sống tốt hơn và tránh phạm tội.
Tháng 3: March (viết tắt: Mar)
Tháng 3 xuất xứ từ chữ La-tinh là Maps – là tên vị thần chiến tranh. Đây là người đã xây dựng nên thành phố Roma ngày nay.
Tháng 4: April (viết tắt: Apr)
Tháng 4 theo tiếng La-tinh là Aprilis – nảy mầm. Trong một năm, tháng 4 là thời kỳ đâm chồi nảy lộc của cây cỏ, chính vì thế người ta lấy tên này để đặt cho tháng 4 và nêu lên đặc điểm theo chu kỳ thời tiết.
Tháng 5: May (viết tắt: May)
Tháng 5 theo tiếng La-tinh là Maius, theo thần thoại Ý tháng 5 đặt tên theo thần đất hay còn có thể là thần phồn vinh theo một số nước khác.
Tháng 6: June (viết tắt: Jun)
Tháng 6 theo tiếng La-tinh là Junius. Theo thần thoại La Mã, tháng 6 được đặt tên theo tên của nữ thần Hera.
Tháng 7: July (viết tắt: Jul)
Tháng 7 theo tiếng La-tinh là Julius, được đặt tên theo vị hoàng đế La Mã cổ đại Julius-star, người có công rất lớn trong việc cải cách dương lịch.
Tháng 8: August (viết tắt: Aug)
Tháng 8 trong tiếng La-tinh là Augustus, được đặt theo tên hoàng đế La Mã August, người có công sửa sai trong việc ban hành lịch chủ tế lúc bấy giờ.
Tháng 9: September (viết tắt: Sep)
Tháng 9 trong tiếng La-tinh là Septem – số 7, đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch.
Tháng 10: October (viết tắt: Oct)
Theo tiếng La Mã, tháng 10 là Octo (số 8). Tháng 10 đại diện cho sự no đủ, hạnh phúc. Trong lịch cũ thì tháng 8 sau tháng 7 đầu tiên đã được đổi thành tháng 10.
Tháng 11: November (viết tắt: Nov)
Trong tiếng La Mã, tháng 11 là novem (số 9) tương ứng với tháng 9 theo lịch cũ sau tháng 7 đầu tiên.
Tháng 12: December (viết tắt: Dec)
Tháng 12 là decem (số 10) trong tiếng La Mã, tương tự như tháng 11, tháng 12 tương ứng với tháng 10 theo lịch cũ sau tháng 7 đầu tiên.
Các tháng trong tiếng Anh
5. Cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh
Khi sử dụng trong tiếng Anh, các tháng thường được sử dụng với giới từ “in”. Ví dụ như: “It’s very cold in December” – Trời rất lạnh vào tháng mười hai.
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
– Cách viết ngày tháng năm theo Anh-Anh
Ngày luôn viết trước tháng. Bạn có thể thêm số thứ tự trong tiếng Anh vào phía sau (ví dụ: st, nd, rd…), đồng thời bỏ đi giới từ “of” ở vị trí trước tháng (month). Dấu phẩy có thể được sử dụng trước năm (year). Tuy nhiên cách dùng viết ngày tháng năm này thường không phổ biến và ít người áp dụng. Ví dụ: “1st (of) January, 2019” – Ngày 1 tháng 1 năm 2019.
– Cách viết ngày tháng năm theo Anh-Mỹ
Tháng luôn viết trước ngày và có mạo từ đằng trước nó. Dấu phẩy thường được sử dụng trước năm.
Ví dụ: “December 3rd, 2019” – Ngày 3 tháng 12 năm 2019.
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh
Cách viết, đọc các thứ trong tuần
- Các viết và phiên âm các thứ trong tuần như sau:
Các thứ trong tuần bằng Tiếng Anh
Cách viết các ngày trong tháng
- Cách viết tắt các ngày trong tháng, chúng ta sử dụng số và 2 chữ cuối. Ví dụ như:
- Ngày 1, 21, 31,…: st.
- Ngày 2, 22, 32,…: nd
- Ngày 3, 23, 33,…: rd
- Các ngày còn lại: th
Eg: 1st First, 2nd Second, 3rd Third, 4th Fourth, 5th Fifth….
- 8th Eighth, 9th Ninth, 10th Tenth, 10th Tenth
- 15th Fifteenth, 16th Sixteenth, 17th Seventeenth, 18th Eighteenth
- 22nd Twenty-second, 23rd Twenty-third, 24th Twenty-fourth, 25th Twenty-fifth, 26th Twenty-sixth…
6. Cách đọc năm trong Tiếng Anh
-
Với cách đọc năm trong Tiếng Anh, bạn cần chú ý một số điểm sau:
-
Năm có một hoặc hai chữ số: Bạn chỉ cần đọc theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
-
Năm có 3 chữ số: Bạn sẽ đọc chữ số đầu tiên cộng với 2 số tiếp theo.
-
Năm có 4 chữ số: trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc như sau:
- Năm có 3 chữ số 0 ở cuối: Bạn sẽ thêm “the year” ở đầu và đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”.
- Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2,3: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên, thêm “oh” rồi đến số cuối hoặc số đầu tiên + thousand and số cuối. Cách 2: bạn sẽ đọc số đầu tiên + “thousand” số cuối.
Eg: Năm 2019 sẽ được đọc là “twenty nineteen, two thousand and nineteen” hoặc “two thousand nineteen”.
-
Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3: Bạn chỉ cần đọc 2 số đầu tiên + “oh” + số cuối. Ví dụ: Năm 1904 sẽ đọc là “nineteen oh four”.
-
7. Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng trong Tiếng Anh
-
Đối với các tháng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ “in” đứng trước nó.
Eg: in January, in March, in June,…
-
Đối với các ngày trong tuần, chúng ta sử dụng giới từ “on” ở phía trước.
Eg: on Monday, on Tuesday, on Thursday,…
-
Đối với các ngày trong tháng chúng ta sử dụng giới từ “on” ở phía trước.
Eg: on May 5th 2020, on September 2nd 2020,…
8. Bài tập thực hành về các tháng trong Tiếng Anh
Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống
- _summer, I love swimming in the pool next to my department
- He has got an appointment with a student _ Monday morning.
- We’re going away holiday September 2019.
- The weather is very hot here _ May.
- I visit my grandparents _ Sundays.
- I am going to travel to Phu Quoc _ April 15th.
- Would you like to play a game with me _ this weekend?
- My son was born _ October 20th, 1999.
Đáp án:
- In
- On
- For-in
- In
- On
- On
- On
- In
Bài tập 2: Chuyển các tháng sau từ số sang chữ
- 3
- 7
- 12
- 9
- 10
Đáp án:
March/July/December/September/October
Trên đây là những chia sẻ của Unica về các tháng trong tiếng Anh giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả nhất. Mong rằng bài viết trên đây đã mang lại những thông tin hữu ích nhất cho bạn và giúp bạn tìm ra được một phương pháp học tiếng Anh phù hợp và hiệu quả nhất với bản thân.
Chúc bạn thành công!
Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh