Như bạn đã biết, phần thi nói IELTS dựa trên những hoạt động hàng ngày của chúng ta và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc nâng cao từ vựng liên quan đến thực phẩm có thể giúp bạn xây dựng câu trả lời tốt hơn và cải thiện điểm số IELTS của bạn đáng kể.
Hãy tiếp tục đọc để học từ vựng mới về thực phẩm và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn trong quá trình ôn luyện IELTS.
Từ vựng IELTS liên quan đến thực phẩm
Thực phẩm là một chủ đề rộng lớn, bao gồm nhiều mảng khác nhau như loại hình ẩm thực, công thức nấu nướng và kỹ thuật nấu ăn. Chúng tôi đã chia từ vựng liên quan đến thực phẩm thành 6 phần để bạn có thể hiểu và kết hợp các từ vựng này một cách tốt hơn. Các phần bao gồm:
- Tình trạng thực phẩm
- Động từ liên quan đến thực phẩm
- Số lượng thực phẩm
- Hương vị thực phẩm
- Loại thực phẩm
- Ăn uống
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến thực phẩm và đồ uống:
Tình trạng thực phẩm:
- Fresh (tươi)
- Ripe (chín)
- Spoiled (hỏng)
- Stale (cũ)
Động từ liên quan đến thực phẩm:
- Cook (nấu ăn)
- Bake (nướng)
- Roast (quay)
- Fry (rán)
Số lượng thực phẩm:
- A pinch of (một chút)
- A handful of (một nắm)
- A slice of (một lát)
- A can of (một hộp)
Hương vị thực phẩm:
- Sweet (ngọt)
- Salty (mặn)
- Spicy (cay)
- Bitter (đắng)
Loại thực phẩm:
- Fruits (hoa quả)
- Vegetables (rau củ)
- Dairy products (sản phẩm từ sữa)
- Seafood (hải sản)
Ăn uống:
- Breakfast (bữa sáng)
- Lunch (bữa trưa)
- Dinner (bữa tối)
- Snack (bữa ăn nhẹ)
Một số cụm từ và thành ngữ quan trọng liên quan đến thực phẩm và đồ uống
Ngoài từ vựng cơ bản, việc nắm vững cụm từ và thành ngữ liên quan đến thực phẩm và đồ uống cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ quan trọng để bạn nghiên cứu:
- Bite off more than you can chew (tham lam quá mức)
- Piece of cake (dễ như ăn bánh)
- To have a sweet tooth (thích ăn đồ ngọt)
- A taste of your own medicine (thử cảm giác mình tạo ra cho người khác)
Mẫu từ vựng về thực phẩm cho phần 1 IELTS Speaking
Câu hỏi 1: Bạn thích loại bữa ăn nào?
- Trả lời: Tôi rất thích các loại thịt khác nhau. Miệng tôi ngập nước mỗi khi nhìn thấy gà nướng hoặc thịt cừu. Tôi không thích tự nấu ăn nên thường xuyên ăn các bữa ăn sẵn và đồ mang về.
Câu hỏi 2: Bạn hay ăn tối với gia đình hoặc bạn bè thường xuyên không?
- Trả lời: Tôi cố gắng đi ăn tối với gia đình của mình càng nhiều càng tốt. Thật không may, tôi không có đủ thời gian cho các bữa tối gia đình do lịch trình bận rộn của mình.
Câu hỏi 3: Thường thì bạn hay ăn tối vào lúc nào?
- Trả lời: Thường thì tôi ăn tối vào khoảng 8 giờ tối. Tôi đói lắm và đôi khi ăn quá nhiều.
Câu hỏi 4: Bạn thích hoặc không thích loại quả hoặc rau củ nào? Vì sao?
- Trả lời: Thực ra, tôi không phải là người kén ăn, nhưng tôi không thích hải sản. Tôi cố gắng tránh những nhà hàng phục vụ hải sản.
Câu hỏi 5: Loại hình ẩm thực nào là ưa thích của bạn?
- Trả lời: Tôi rất thích ẩm thực Pháp. Sự đa dạng và các thành phần đậm đà làm cho nó trở thành món ăn yêu thích của tôi. Ẩm thực Pháp có nhiều món như súp hành và bánh nướng phô mai nổi tiếng. Ngoài ra, thực phẩm Pháp hiếm khi chứa các thành phần nhân tạo hay hương vị nhân tạo.
Với những từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể nói và viết tiếng Anh về chủ đề thực phẩm một cách tự tin và linh hoạt hơn.
Kết luận
Thực phẩm là ngôn ngữ của thế giới và khác nhau ở mỗi góc cạnh trên toàn cầu. Vì vậy, có vô số thuật ngữ và cụm từ liên quan đến thực phẩm và đồ uống mà bạn có thể học và cải thiện từ vựng về thực phẩm cho kỳ thi IELTS. Hãy đọc và hiểu các thuật ngữ và cụm từ này và luyện tập sử dụng chúng hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn thi tốt hơn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức từ vựng của mình về tiếng Anh và luật với các bài kiểm tra tiếng Anh và ngữ pháp miễn phí, hãy truy cập englishfreetest.com.
englishfreetest.com là một trang web cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh và ngữ pháp hoàn toàn miễn phí. Trang web này cung cấp nhiều bài kiểm tra ở các cấp độ khác nhau, từ người mới học đến người đã có kiến thức tiếng Anh nâng cao. Hãy truy cập ngay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn!